- Từ điển Pháp - Việt
Prochile
Xem thêm các từ khác
-
Prochlorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) proclorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) proclorit -
Prochromosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc Danh từ giống đực (sinh vật học) mầm thể nhiễm... -
Prochronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi ngược niên đại Danh từ giống đực Sự lùi ngược niên đại -
Procidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự sa Danh từ giống cái (giải phẫu) sự sa Procidence du rectum sự sa ruột thẳng,... -
Proclamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bố, sự tuyên bố 1.2 Lời công bố, bản tuyên ngôn Danh từ giống cái Sự công bố,... -
Proclamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố, tuyên bố 1.2 Tôn xưng Ngoại động từ Công bố, tuyên bố Proclamer les résultats công... -
Proclitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) ghép trước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ghép trước Tính từ (ngôn... -
Proclive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa) Tính từ (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa) -
Procoelique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) lõm qua (đốt sống ở lưỡng cư không đuôi) Tính từ (động vật học) lõm qua (đốt... -
Procolis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ phía trước Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ phía trước -
Procombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bò lan Tính từ (thực vật học) bò lan Tige procombane thân bò lan -
Proconsul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thái thú (cổ La Mã) -
Proconsulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem proconsul Tính từ Xem proconsul Dignité prosonculaire phẩm tước thái thú (cổ La Mã) cou proconsulaire (y... -
Proconsulat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú 1.2 Nhiệm kỳ thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)... -
Procoracoide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xương trước qụa Danh từ giống đực (động vật học) xương trước... -
Procordé
Danh từ giống đực (động vật học) động vật tiền sống (số nhiều) nhóm tiền sống (gồm động vật nửa sống, động... -
Procrastination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói hoãn lại hôm sau Danh từ giống cái (văn học) thói hoãn lại hôm sau -
Procréateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) sinh đẻ, sinh ra 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sinh ra, người cha Tính từ (văn học) sinh... -
Procréation
Danh từ giống cái (văn học) sự đẻ, sự sinh đẻ Procréation des enfants sự đẻ con -
Proctite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.