Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Proclamation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự công bố, sự tuyên bố
Proclamation d'un résultat
sự công bố một kết quả
Lời công bố, bản tuyên ngôn
Proclamation d'indépendance
bản tuyên ngôn độc lập

Xem thêm các từ khác

  • Proclamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố, tuyên bố 1.2 Tôn xưng Ngoại động từ Công bố, tuyên bố Proclamer les résultats công...
  • Proclitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) ghép trước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ghép trước Tính từ (ngôn...
  • Proclive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa) Tính từ (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa)
  • Procoelique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) lõm qua (đốt sống ở lưỡng cư không đuôi) Tính từ (động vật học) lõm qua (đốt...
  • Procolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ phía trước Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ phía trước
  • Procombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bò lan Tính từ (thực vật học) bò lan Tige procombane thân bò lan
  • Proconsul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thái thú (cổ La Mã)
  • Proconsulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem proconsul Tính từ Xem proconsul Dignité prosonculaire phẩm tước thái thú (cổ La Mã) cou proconsulaire (y...
  • Proconsulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú 1.2 Nhiệm kỳ thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Procoracoide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xương trước qụa Danh từ giống đực (động vật học) xương trước...
  • Procordé

    Danh từ giống đực (động vật học) động vật tiền sống (số nhiều) nhóm tiền sống (gồm động vật nửa sống, động...
  • Procrastination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói hoãn lại hôm sau Danh từ giống cái (văn học) thói hoãn lại hôm sau
  • Procréateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) sinh đẻ, sinh ra 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sinh ra, người cha Tính từ (văn học) sinh...
  • Procréation

    Danh từ giống cái (văn học) sự đẻ, sự sinh đẻ Procréation des enfants sự đẻ con
  • Proctite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng
  • Proctologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa ruột thẳng-hậu môn Danh từ giống cái (y học) khoa ruột thẳng-hậu môn
  • Proctologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc bệnh ruột thẳng hậu môn Danh từ (y học) thầy thuốc bệnh ruột thẳng hậu môn
  • Proctorrhée

    Danh từ giống cái (y học) sự chạy dịch nhầy hậu môn
  • Procurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan khâm mạng (cổ La Mã) 1.2 Quan đốc chính (ở Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực...
  • Procuratie

    Mục lục 1 Danh từ gống cái 1.1 (sử học) phủ đốc chính 1.2 Chức đốc chính (ở Vơ-ni-dơ) Danh từ gống cái (sử học) phủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top