- Từ điển Pháp - Việt
Professorale
Xem thêm các từ khác
-
Professorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo sư; nghề nhà giáo 1.2 Thời gian dạy học Danh từ giống đực Chức giáo sư; nghề... -
Profil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt nhìn nghiêng, mặt bên 1.2 Hình dáng 1.3 Mặt cắt; biên dạng Tính từ Mặt nhìn nghiêng, mặt bên... -
Profilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ít sức cản (của thùng xe) Danh từ giống đực Biên dạng ít sức cản (của... -
Profiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ nhìn nghiêng 1.2 Vẽ mặt cắt 1.3 (kỹ thuật) tạo biên dạng 1.4 In hình Ngoại động từ... -
Profilographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ký Danh từ giống đực Biên dạng ký -
Profilé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đã tạo biên dạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thép hình Tính từ (kỹ thuật)... -
Profit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời, lãi; lợi nhuận 1.2 Lợi 1.3 Sự bổ ích Danh từ giống đực Lời, lãi; lợi nhuận... -
Profitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; bổ ích Tính từ Có lợi; bổ ích Lecon profitable bài học bổ ích -
Profitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cho có lợi Phó từ Cho có lợi Occuper profitablement ses loisirs dùng thì giờ rỗi rãi cho có lợi -
Profitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) 1.2 Dùng có lợi 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi Tính từ (thân mật) Dùng có lợi... -
Profiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lợi dụng 1.2 Kiếm lời 1.3 Sinh lời 1.4 Có ích, có lợi 1.5 Tiến bộ, hơn lên 1.6 Chóng lớn Nội... -
Profiterole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng có nhân Danh từ giống cái Bánh phồng có nhân -
Profiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng,... -
Profond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu 1.2 Sâu sắc 1.3 Sâu kín 1.4 Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc... 1.5 Rất trầm (giọng) 1.6 Phản... -
Profonde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) túi Tính từ giống cái profond profond Danh... -
Profondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều sâu, bề sâu; độ sâu 1.2 Sự sâu sắc 1.3 Sự sâu kín 1.4 Nơi sâu thẳm 1.5 Phản nghĩa... -
Profus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thải, tràn đầy 1.2 (y học) nhiều Tính từ Thừa thải, tràn đầy Lumière profuse ánh sáng tràn... -
Profuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái profus profus -
Profusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thải, sự tràn đầy, sự nhiều lắm 1.2 (văn học) sự ăn tiêu quá rộng 1.3 Phản... -
Profusément
Phó từ Thừa thải, tràn đầy La lumière se répand profusément ánh sáng toả tràn đầy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.