- Từ điển Pháp - Việt
Prospérité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự thịnh vượng, sự phồn vinh
- Période de prospérité
- thời kỳ thịnh vượng
(số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày may mắn
Phản nghĩa
Infortune malheur pauvreté Crise dépression marasme ruine [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Prostaglandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prostaglandin Danh từ giống cái (sinh vật học) prostaglandin -
Prostate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu học) tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (giải phẫu học) tuyến tiền liệt -
Prostatectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt... -
Prostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh tuyến tiền liệt Tính từ prostate prostate Danh từ (y học) người... -
Prostatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến tiền liệt -
Prosternation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cúi lạy, sự phủ phục 1.2 (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự qụy lụy Danh từ giống cái... -
Prosternement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cúi lạy; tư thế cúi lạy 1.2 (văn học) sự nhục nhã Danh từ giống đực Sự cúi lạy;... -
Prosterner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cúi xuống, làm rạp xuống Ngoại động từ (văn học) làm cúi xuống, làm rạp... -
Prosternum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) tấm... -
Prosthèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thêm âm 2 Phản nghĩa 2.1 Aphérèse [[]] Danh từ giống cái (ngôn ngữ học)... -
Prosthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) xem prosthèse groupement prosthétique (hóa học) nhóm ngoài -
Prostituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trụy lạc, làm sa đọa; biến thành gái điếm 1.2 (văn học) làm ô danh, làm đồi bại Ngoại... -
Prostitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm đĩ; nghề gái điếm; nạn mãi dâm 1.2 (văn học) sự làm ô danh, sự làm đồi bại;... -
Prostration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trạng thái lả 1.2 (tôn giáo) sự sụp lạy 1.3 Phản nghĩa Surexcition. Danh từ giống... -
Prostré
Tính từ (y học) lả đi -
Prostyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc; từ cũ, nghĩa cũ) hàng cột hiên; đền có hàng cột hiên 1.2 Tính từ 1.3 (kiến... -
Prosélyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mới theo đạo, tín đồ mới 1.2 Người mới theo (một học thuyết) môn đồ mới... -
Prosélytique
Tính từ (thuộc) tín đồ mới Le fanatisme prosélytique sự cuồng tín của tín đồ mới Có nhiệt tình lôi kéo (theo học thuyết... -
Prosélytisme
Danh từ giống đực Nhiệt tình lôi kéo (theo tôn giáo, đảng phái...) -
Protactinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protactini Danh từ giống đực ( hóa học) protactini
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.