- Từ điển Pháp - Việt
Prosthèse
Xem thêm các từ khác
-
Prosthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) xem prosthèse groupement prosthétique (hóa học) nhóm ngoài -
Prostituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trụy lạc, làm sa đọa; biến thành gái điếm 1.2 (văn học) làm ô danh, làm đồi bại Ngoại... -
Prostitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm đĩ; nghề gái điếm; nạn mãi dâm 1.2 (văn học) sự làm ô danh, sự làm đồi bại;... -
Prostration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trạng thái lả 1.2 (tôn giáo) sự sụp lạy 1.3 Phản nghĩa Surexcition. Danh từ giống... -
Prostré
Tính từ (y học) lả đi -
Prostyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc; từ cũ, nghĩa cũ) hàng cột hiên; đền có hàng cột hiên 1.2 Tính từ 1.3 (kiến... -
Prosélyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mới theo đạo, tín đồ mới 1.2 Người mới theo (một học thuyết) môn đồ mới... -
Prosélytique
Tính từ (thuộc) tín đồ mới Le fanatisme prosélytique sự cuồng tín của tín đồ mới Có nhiệt tình lôi kéo (theo học thuyết... -
Prosélytisme
Danh từ giống đực Nhiệt tình lôi kéo (theo tôn giáo, đảng phái...) -
Protactinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protactini Danh từ giống đực ( hóa học) protactini -
Protade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tiên đề 1.2 (sân khấu; từ cũ, nghĩa cũ) đoạn mào (của bi kịch) Danh từ... -
Protagoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ chốt (trong việc gì) 1.2 (sử học) diễn viên chính Danh từ Người chủ chốt (trong việc... -
Protal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ... -
Protamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) protamin Danh từ giống cái ( hóa học) protamin -
Protandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị chín trước Tính từ (thực vật học) (có) nhị chín trước -
Protandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng nhị chín trước Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng... -
Prote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) đốc công thợ xếp chữ Danh từ giống đực (ngành in) đốc công thợ xếp chữ -
Protecteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Bảo hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người che chở; người bảo trợ 2.2 (thân mật)... -
Protection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ 1.2 Sự phòng vệ 1.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.