- Từ điển Pháp - Việt
Protubérance
Mục lục |
Danh từ giống cái
(giải phẫu) học u
- Protubérance occipitale interne
- u chẩm trong
(số nhiều; thiên (văn học)) chỗ phù (trên mặt trời)
- protubérance annulaire
- (giải phẫu học) cầu não
Phản nghĩa
Cavité [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Protubérant
Tính từ Nhô lên Une pomme d\'Adam protubérante trái cổ nhô lên -
Protubérantiel
== (giải phẫu) học (thuộc) cầu não -
Protuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thay mặt giám hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Protutrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thay mặt giám hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Protypographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước khi có nghề in Tính từ Trước khi có nghề in Ouvrage protypographique tác phẩm trước khi có nghề... -
Protège-dents
Danh từ giống đực (không đổi) Cái bảo vệ răng (khi chơi quyền Anh) -
Protège-tibia
Danh từ giống đực Cái che ống chân (của người đá bóng...) -
Protèle
Danh từ giống đực (động vật học) cầy linh -
Protéase
Danh từ giống cái (sinh vật học) proteaza -
Protée
Danh từ giống đực (động vật học) con manh giông (nghĩa bóng) người thay đổi ý kiến xoành xoạch -
Protéger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Khuyến khích; bảo trợ 1.3 Phòng vệ 1.4 Bao (gái) 2 Phản nghĩa 2.1 Assaillir... -
Protégé
Danh từ Người được che chở, kẻ tay chân -
Protéide
Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) proteit -
Protéiforme
Tính từ (văn học) thay hình đổi dạng -
Protéine
Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein -
Protéinurie
Danh từ giống cái (y học) chứng đái protein -
Protéique
Tính từ (Substances protéiques) (hóa học) chất protit Assise protéique (thực vật học) tầng chứa protit -
Protéolyse
Danh từ giống đực (sinh vật học) sự phân giải protein, sự protein phân -
Protéolytique
Tính từ Phân giải protein, protein phân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.