- Từ điển Pháp - Việt
Quaterne
Xem thêm các từ khác
-
Quaternion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion Danh từ giống đực (toán học) quatenion -
Quaternisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn Danh từ giống cái (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn -
Quatorze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bốn 1.2 (thứ) mười bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bốn 1.5 Số mười bốn 1.6 Ngày mười... -
Quatorzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bốn 1.2 Phần mười bốn 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn 3 Danh... -
Quatorzièmement
Phó từ Mười bốn là -
Quatrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tứ tuyệt 1.2 Đoạn thơ bốn câu Danh từ giống đực Bài tứ tuyệt Đoạn thơ bốn... -
Quatre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn 1.2 (thứ) bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn 1.5 Số bốn 1.6 Mồng bốn 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Quatre-cent-vingt-et-un
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi thò lò 421 Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò... -
Quatre-de-chiffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) bẫy sập Danh từ giống đực ( không đổi) (săn bắn) bẫy sập -
Quatre-feuilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) quadrilobe quadrilobe -
Quatre-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp bốn tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp... -
Quatre-mâts
Danh từ giống đực (không đổi) Thuyền bốn cột buồm -
Quatre-quarts
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau) Danh từ giống đực... -
Quatre-saisons
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Dâu tây bốn mùa Danh từ giống cái ( không đổi) Dâu tây bốn mùa -
Quatre-temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kỳ... -
Quatre-vingt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi... -
Quatre-vingtième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám mươi 1.2 Phần tám mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi 3 Danh từ giống... -
Quatre-vingts
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi... -
Quatre-épices
Danh từ giống đực (không đổi) Cây đen gia vị (như nigelle) -
Quatrillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu tỷ tỷ Danh từ giống đực Triệu tỷ tỷ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.