- Từ điển Pháp - Việt
Régaler
Mục lục |
Ngoại động từ
đãi thết, thết đãi
Nội động từ
đãi (trả tiền ăn uống)
- Aujourd'hui c'est moi qui régale
- hôm nay tôi đãi đấy
Xem thêm các từ khác
-
Régalien
Tính từ (của) nhà vua Droit régalien quyền nhà vua -
Régate
Danh từ giống cái Cuộc đua thuyền Cái ca vát -
Régater
Nội động từ đua thuyền -
Régence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiếp chính 1.2 Chức nhiếp chính 1.3 Thời kỳ nhiếp chính. 2 Tính từ 2.1 (không đổi)... -
Régent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan nhiếp chính 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giáo sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý (ngân... -
Régenter
Ngoại động từ Làm thầy, cai quản. Il veut régenter tout le monde nó muốn làm thầy cả thiên hạ (từ cũ, nghĩa cũ) dạy học -
Régicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết vua. 2 Danh từ 2.1 Kẻ giết vua 3 Danh từ giống đực 3.1 Tội giết vua. Tính từ Giết vua. Crime... -
Régie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý (một sở công cộng) 1.2 Sở; công ty. 1.3 (sân khấu) bộ phận quản lý Danh từ... -
Régime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ. 1.2 (địa lý, địa chất) thuỷ chế. 1.3 (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc... -
Régiment
Danh từ giống đực (quân sự) trung đoàn (nghĩa bóng) vô số, rất nhiều -
Régimentaire
Tính từ Xem régiment Unités régimentaires đơn vị trung đoàn -
Région
Danh từ giống cái Miền, vùng, khu. Région minière vùng mỏ Région pétrolifère vùng có dầu mỏ Région à tremblements de terre miền... -
Régional
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) địa phương. 1.2 (thuộc) khu vực. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mạng dây nói ngoại thành Tính từ... -
Régionalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 óc địa phương, chủ nghĩa địa phương 1.2 Chính sách phân quyền cho địa phương 1.3 (ngôn... -
Régionaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 địa phương chủ nghĩa. 1.2 (văn học) có khuynh hướng địa phương. 2 Danh từ 2.1 Nhà văn có khuynh hướng... -
Régir
Ngoại động từ Chi phối Lois qui régissent le mouvement des astres quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú Conjonction qui... -
Régisseur
Danh từ giống đực Người quản lý. Le régisseur d\'un domaine người quản lý một sản nghiệp (sân khấu) trợ lý đạo diễn -
Réglable
Tính từ Có thể điều chỉnh -
Réglage
Danh từ giống đực Sự kẻ dòng. Le réglage du papier sự kẻ dòng giấy Sự điều chỉnh. Le réglage d\'une machine sự điều chỉnh... -
Réglementaire
Tính từ (thuộc) quy chế. Pouvoir réglementaire quyền đặt quy chế, quyền lập quy đúng quy chế, hợp cách. Ce certificat n\'est...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.