- Từ điển Pháp - Việt
Réglet
Mục lục |
Danh từ giống đực
Thước con trượt (của thợ mộc...).
(kiến trúc) đường chỉ dẹt.
Thẻ đánh dấu tranh (ở sách đọc thở...)
(in, cũ) đường chỉ ngang.
Xem thêm các từ khác
-
Réglette
Danh từ giống cái Thước kẻ. (ngành in) thước sắp chữ. -
Régleuse
Danh từ giống cái Máy kẻ giấy. -
Régloir
Danh từ giống đực Thước kẻ. Cái vạch (của thợ giày). -
Réglure
Danh từ giống cái Sự kẻ dòng; cách kẻ dòng. đường kẻ. Une réglure serrée đường kẻ sít nhau. -
Régnant
Tính từ. Trị vì. Le roi régnant ông vua đang trị vì Ngự trị; thịnh hành. Le goût régnant thị hiếu thịnh hành -
Régner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trị vì, làm vua. 1.2 Ngự trị; thống trị. 1.3 Thịnh hành. 1.4 Tồn tại, bao trùm. Nội động... -
Régresser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thụt lùi, thoái lui, thoái bộ. 2 Phản nghĩa 2.1 Se développer progresser Nội động từ Thụt lùi,... -
Régressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thụt lùi, giật lùi. 1.2 (sinh vật học) thoái triển. 1.3 (lôgic) hồi quy. 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính... -
Régression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ. 1.2 (sinh vật học) sự thoái triển. 2 Phản nghĩa... -
Régularisation
Danh từ giống cái Sự hợp thức hóa. Sự điều chỉnh. Régularisation des hautes eaux sự điều chỉnh mực nước cao Régularisation... -
Régulariser
Ngoại động từ Hợp thức hóa. Régulariser un document hợp thức hóa một văn bản Régulariser sa situation hợp thức hóa một mối... -
Régularité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp thức 1.2 Tính đều đặn 1.3 Tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc 2 Phản nghĩa... -
Régulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều hòa 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh 2.2 đồng... -
Régulation
Danh từ giống cái Sự điều hòa, sự điều tiết Régulation des naissances sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ... -
Régule
Danh từ giống đực (công nghiệp học) hợp kim rêgun (chống mòn) -
Réguler
Ngoại động từ (công nghiệp học) tráng hợp kim rêgun -
Régulier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thức, chính quy 1.2 đều; đều đặn 1.3 Cân đối 1.4 Chuyên cần, đúng giờ giấc 1.5 Thường kỳ... -
Régulière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem régulier 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) người vợ Tính từ giống cái Xem régulier... -
Régulièrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp thức 1.2 đều đặn 1.3 đúng giờ giấc 1.4 Thường xuyên 1.5 Bình thường ra 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement... -
Régurgitation
Danh từ giống cái Sự ợ, sự trớ Régurgiatation acide sự ợ chua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.