- Từ điển Pháp - Việt
Réserve
Danh từ giống cái
Sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ
- Réserve de provisions
- thực phẩm dự trữ
- Fonds de réserve
- vốn dự trữ
- Substances de réserve
- (sinh vật học) chất dự trữ
(số nhiều) quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận)
Trữ lượng
(quân sự) quân dự bị; thời gian dự bị
Khu bảo tồn
- Réserve zoologique
- khu bảo tồn động vật
Kho sách dành riêng (ở thư viện); kho tác phẩm nghệ thuật dành riêng (ở bảo tàng)
Khoảng chừa ra (ở bức tranh, ở bản khắc axit...)
(luật học, pháp lý) điều khoản trừ ngoại
(luật học, pháp lý) phần thừa kế bắt buộc
(nghĩa bóng) sự giữ gìn ý tứ
- Parler avec réserve
- ăn nói giữ gìn ý tứ
- De réserve
- dự trữ
- Vivres de réserve
- thực phẩm dự trữ
- En réserve
- để dành, dự trữ
- Garder quelque chose en réserve
- để dành cái gì
- Sans réserve
- không hạn chế, hoàn toàn
- Admiration sans réserve
- sự khâm phục hoàn toàn
- Sous réserve de
- với điều kiện là
- Accepter sous réserve de vérification
- nhận với điều kiện là phải thẩm tra lại
- Sous réserve d'erreur
- trừ phi có sai lầm
- Sous toutes réserves
- không bảo đảm hoàn toàn
- Nouvelle donnée sous toutes réserves
- tin đưa ra không bảo đảm hoàn toàn
Xem thêm các từ khác
-
Réserver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 để dành 1.2 Dành (cho) 1.3 Dành để, dùng để 1.4 (nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức... -
Réserviste
Danh từ giống đực Quân nhân dự bị -
Réservoir
Danh từ giống đực Bể chứa; bình chứa (nghĩa bóng) kho Réservoir de dévouement kho tận tụy -
Résidant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��, cư trú 1.2 �� tại thị trấn làm việc (công nhân...) 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên chức ở... -
Résidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở; nơi ở, nơi cư trú 1.2 Sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...) 1.3 Khối... -
Résident
Danh từ giống đực (ngoại giao) công sứ (từ cũ, nghĩa cũ) công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa) -
Résider
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� 1.2 Nằm ở, ở chỗ 1.3 Phải ở nhiệm sở (giám mục...) Nội động từ �� Il réside... -
Résidu
Danh từ giống đực Bã, cặn, cặn bã Résidu des brasseries bã nhà máy bia résidu d\'urine cặn nước tiểu (toán học) số dư Méthode... -
Résiduaire
Tính từ (thành) cặn bã Eaux résiduaires nước cặn bã -
Résignable
Tính từ Có thể từ được Fonction résignable chức vụ có thể từ được -
Résignataire
Danh từ Người được nhường (một chức vụ, một quyền lợi) -
Résignation
Danh từ giống cái Sự cam chịu; sự nhẫn nhục Résignation à l\'injustice sự cam chịu bất công souffrir avec résignation nhẫn nhục... -
Résigner
Ngoại động từ (văn học) từ bỏ Résigner sa charge từ bỏ chức vụ, từ chức -
Résigné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cam chịu; nhẫn nhục 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nhẫn nhục Tính từ Cam chịu; nhẫn nhục Une âme... -
Résiliable
Tính từ Có thể hủy bỏ Contrat résiliable hợp đồng có thể hủy bỏ -
Résilient
Tính từ (vật lý học) (có sức) bền va -
Résilier
Ngoại động từ Hủy bỏ (một hợp đồng) -
Résille
Danh từ giống cái Lưới bao tóc Mạng chì giữ kính ghép màu -
Résine
Danh từ giống cái Nhựa Résine de pin nhựa thông Résine synthétique nhựa tổng hợp -
Résineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 1.2 Cho nhựa; có nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cây loại thông Tính từ (thuộc) nhựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.