Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réussite


Mục lục

Danh từ giống cái

Thành công
Être fier de sa réussite
tự hào về thành công của mình
c'est une réussite
đó là một thành công
Sự thi đỗ
(đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
Faire une réussite pour se distraire
phá trận để giải trí

Xem thêm các từ khác

  • Réveil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thức dậy, sự tỉnh dậy 1.2 Sự thức tỉnh 1.3 (quân sự) hiệu báo thức 1.4 đồng...
  • Réveille-matin

    Danh từ giống đực (không đổi) đồng hồ báo thức (thực vật học) cỏ bình minh
  • Réveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh thức 1.2 Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại 1.3 Thức tỉnh; gợi lại Ngoại động từ đánh...
  • Réveilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức 1.2 (nghĩa bóng) người thức tỉnh 1.3 (sử học)...
  • Réveillon

    Danh từ giống đực Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch) Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa...
  • Réveillonner

    Nội động từ ăn bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réveillonneur

    Danh từ giống đực Người dự bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réverbère

    Danh từ giống đực Gương phản xạ (ở đèn) đèn cây (ở) đường phố four à réverbère (kỹ thuật) lò phản xạ, lò lửa...
  • Réverbérant

    Tính từ (vật lý học) vang
  • Réverbération

    Danh từ giống cái Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt) (vật lý học) sự vang (âm)
  • Réverbérer

    Ngoại động từ Phản xạ (ánh sáng, nhiệt)
  • Réversibilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi (vật lý) học tính thuận nghịch
  • Réversible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi 1.2 (vật lý) học thuận nghịch 1.3 Có thể...
  • Réviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét lại, kiểm tra lại 1.2 Sửa đổi 1.3 ôn 1.4 (ngành in) dò lại (bản in thử) Ngoại động...
  • Réviseur

    Danh từ giống đực Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại Réviseur de traductions người duyệt lại bản dịch...
  • Révision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xét lại, sự duyệt lại 1.2 Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...) 1.3...
  • Révisionnisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa xét lại Chủ trương sửa đổi hiến pháp
  • Révocable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (hợp đồng...) Có thể bị cách chức (công chức)
  • Révocation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy La révocation d\'un testament sự hủy một chúc thư Sự cách chức La révocation...
  • Révoltant

    Tính từ Gây phẫn nộ Des abus révoltants những tệ nhũng lạm gây phẫn nộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top