Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réversible


Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi
Terres réversibles
đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ)
pension réversible
trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác)
(vật lý) học thuận nghịch
Mouvement réversible
chuyển động thuận nghịch
Réaction réversible
phản ứng thuận nghịch
Có thể quay trở lại
L'histoire n'est pas réversible
lịch sử không thể quay trở lại
Hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo)

Xem thêm các từ khác

  • Réviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét lại, kiểm tra lại 1.2 Sửa đổi 1.3 ôn 1.4 (ngành in) dò lại (bản in thử) Ngoại động...
  • Réviseur

    Danh từ giống đực Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại Réviseur de traductions người duyệt lại bản dịch...
  • Révision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xét lại, sự duyệt lại 1.2 Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...) 1.3...
  • Révisionnisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa xét lại Chủ trương sửa đổi hiến pháp
  • Révocable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (hợp đồng...) Có thể bị cách chức (công chức)
  • Révocation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy La révocation d\'un testament sự hủy một chúc thư Sự cách chức La révocation...
  • Révoltant

    Tính từ Gây phẫn nộ Des abus révoltants những tệ nhũng lạm gây phẫn nộ
  • Révolte

    Danh từ giống cái Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn La révolte des paysans cuộc nổi loạn của nông dân La révolte des passions (nghĩa...
  • Révolter

    Ngoại động từ Làm phẫn nộ Mesure qui révolte tout le monde biện pháp làm mọi người phẫn nộ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích...
  • Révolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã qua 1.2 Tròn, chẵn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú) Tính từ đã...
  • Révolutionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách mạng 2 Danh từ 2.1 Nhà cách mạng Tính từ Cách mạng La période révolutionnaire thời kỳ cách mạng...
  • Révolutionnairement

    Phó từ Bằng biện pháp cách mạng
  • Révolutionner

    Ngoại động từ Làm náo động, làm đảo điên Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier tin làm cả phường náo động lên Cách...
  • Révoquer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy Révoquer un contrat hủy một hợp đồng Cách chức Révoquer un fonctionnaire cách chức...
  • Révulser

    Ngoại động từ Làm cho nhăn nhó (mặt); làm cho đảo lộn tròng (mắt) (y học) gây chuyển máu
  • Révulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (gây) chuyển máu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc chuyển máu Tính từ (y học) (gây)...
  • Révulsion

    Danh từ giống cái (y học) sự gây chuyển máu
  • Révulsé

    Tính từ Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt) Avoir les traits révulsés có bộ mặt nhăn nhó yeux révulsés mắt đảo lộn tròng
  • Révélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát hiện; điều phát hiện 1.2 (tôn giáo) sự thần khải; thần khải 1.3 (nhiếp ảnh)...
  • Révéler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 1.2 Biểu lộ, tỏ rõ 1.3 (nhiếp ảnh) làm hiện (hình) 1.4 (tôn giáo) thần khải Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top