- Từ điển Pháp - Việt
Ranimable
Xem thêm các từ khác
-
Ranimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái réanimation réanimation -
Ranimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra 1.3 Thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi 1.4 Khêu... -
Ranine
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái 1.1 ( Artère ranine) (giải phẫu) học động mạch nhái Tính từ, danh từ giống cái (... -
Ranker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất ranke (đất mỏng, có mùn, trên đá mẹ silic) Danh từ giống đực (nông... -
Ransomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranxomit -
Rantanplan
Mục lục 1 Thán từ Thán từ rataplan rataplan -
Ranunculus
Mục lục 1 Bản mẫu:Ranunculus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Ranunculus Danh từ giống đực... -
Ranz
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranz des vaches ) -
Rançon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền chuộc 1.2 Cái bù trừ, cái thừa trừ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) kích ngạnh... -
Rançonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẹt của, sự hiếp của 1.2 (văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Rançonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẹt của, hiếp của 1.2 (văn học) cứa cổ, chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt trả tiền... -
Rançonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân chẹt của, quân hiếp của 1.2 Kẻ cứa cổ, kẻ chém đắt 1.3 (nghĩa rộng) kẻ bóc... -
Raout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội; cuộc liên hoan Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội;... -
Rapace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham mồi (chim) 1.2 (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn 1.3 Danh từ giống đực (động vật học) 1.4 Chim săn... -
Rapacité
Danh từ giống cái Tính tham mồi Rapacité du loup tính tham mồi của chó sói Tính tham lam, tính tham tàn Repacité des brigands tính... -
Rapakiwi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rapakivi Danh từ giống đực (khoáng vật học) rapakivi -
Rapana
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc gui Danh từ giống cái (động vật học) ốc gui -
Rapatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải rây (để làm mặt rây) Danh từ giống cái Vải rây (để làm mặt rây) -
Rapatriage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa Le... -
Rapatriement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho hồi hương Danh từ giống đực Sự cho hồi hương Le rapatriement des prisonniers de guerre...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.