Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reflux

Mục lục

Danh từ giống đực

Triều xuống
Sự quay trở lại, sự trở lui
(y học) sự hồi lưu chất hồi lưu

Xem thêm các từ khác

  • Refluxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (công nghiệp học) dồn lại vào tháp cất Ngoại động từ (công nghiệp học) dồn lại vào...
  • Refondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu chảy lại 1.2 Đúc lại 1.3 Soạn lại 2 Nội động từ 2.1 Lại nóng chảy, lại tan Ngoại...
  • Refonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúc lại 1.2 Sự soạn lại 1.3 Sự giã giấy (thành bột) 1.4 Sự hiện đại hóa (một...
  • Reforage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan lại miệng giếng Danh từ giống đực Sự khoan lại miệng giếng
  • Reforestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục hồi rừng Danh từ giống cái Sự phục hồi rừng
  • Reformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại Ngoại động từ Thành lập lại, lập lại, tổ chức...
  • Reforming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) sự tái hợp (dầu xăng) Danh từ giống đực (công nghiệp học) sự tái...
  • Refouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi, sự chạm xoi 1.2 Chỗ chạm xoi Danh từ giống đực Sự xoi, sự chạm xoi Chỗ chạm...
  • Refouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi, chạm xoi Ngoại động từ Xoi, chạm xoi
  • Refoulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy lùi 1.2 Sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục 1.3 (triết học) sự nén ẩn...
  • Refouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi 1.2 Đóng vào, tọng vào 1.3 Nén, dằn kìm 2 Nội động từ 2.1 Không đóng vào được,...
  • Refouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) que tọng thuốc súng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) que tọng thuốc...
  • Refrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn điệp, điệp khúc Danh từ giống đực Đoạn điệp, điệp khúc Chanson à refrain bài...
  • Refrognement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực renfrognement renfrognement
  • Refroidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết
  • Refroidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạnh, làm nguội 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) giết chết 2 Nội động từ 2.1 Lạnh đi, nguôi...
  • Refroidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở lạnh, sự nguội lạnh 1.2 Sự làm lạnh 1.3 Sự cảm lạnh Danh từ giống đực Sự...
  • Refroidisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị làm nguội, bộ làm nguội Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết...
  • Refroidissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) bể nguội (để làm nguội hèm rượu sau khi nấu) Danh từ giống đực...
  • Refréner

    Ngoại động từ Kìm nén Refréner sa colère nén giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top