Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Remueur

Mục lục

Tính từ

Nhộn nhịp
Ville remueuse
thành phố nhộn nhịp

Danh từ giống đực

Người khuấy động
Remueur d'idées
người khuấy động tư tưởng
Thợ lắc chai (trong công nghệ chế rượu săm banh)

Xem thêm các từ khác

  • Remueuse

    Mục lục 1 Xem remueur Xem remueur
  • Remugle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) mùi hấp hơi Danh từ giống đực (văn học) mùi hấp hơi
  • Remument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động đậy 1.2 Sự di chuyển Danh từ giống đực Sự động đậy Le remuement des lèvres...
  • Remédiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa (bệnh) 1.2 Có thể sửa, có thể cứu chữa được 2 Phản nghĩa 2.1 Irrémédiable [[]] Tính...
  • Renaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự Phục sinh 1.2 Sự phục hưng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thuộc) thời phục...
  • Renaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra 1.2 (thuộc) thời Phục hưng Tính từ Hồi lại; lại xuất hiện,...
  • Renaissante

    Mục lục 1 Xem renaissant Xem renaissant
  • Renanthere

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan phượng vĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan phượng...
  • Renard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Renard 2 Danh từ giống đực 2.1 Con cáo 2.2 Da lông cáo 2.3 Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)...
  • Renarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáo cái Danh từ giống cái Cáo cái
  • Renardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáo con Danh từ giống đực Cáo con
  • Renarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng mánh lới quỷ quyệt 1.2 (thông tục) nôn, mửa Nội động từ...
  • Renardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) renacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) renacđit
  • Renaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái renaude) 1.1 (thông tục) sự cãi nhau 1.2 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực...
  • Renauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) càu nhàu; phàn nàn Nội động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Renaudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ), người càu nhàu; kẻ bất mãn Danh từ giống đực (thông tục,...
  • Rencaissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lại cho vào thùng (cây ươm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lại...
  • Rencaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại Danh từ giống đực (kinh tế) tài chánh sự nhập...
  • Rencaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động...
  • Rencard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancard rancard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top