- Từ điển Pháp - Việt
Reniflard
Xem thêm các từ khác
-
Reniflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít, tiếng hít 1.2 Sự sịt mũi; tiếng sịt mũi Danh từ giống đực Sự hít, tiếng... -
Renifler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hít mạnh 1.2 Sịt mũi 2 Ngoại động từ 2.1 Hít 2.2 (nghĩa bóng) đánh hơi, dò la Nội động từ... -
Reniflerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sịt mũi; thói hay sịt mũi Danh từ giống cái Sự sịt mũi; thói hay sịt mũi -
Renifleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sịt mũi; hay sịt mũi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sịt mũi; hay sịt mũi Tính từ Sịt mũi; hay... -
Renifleuse
Mục lục 1 Xem renifleur Xem renifleur -
Reniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phản đối Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phản đối -
Renne
Mục lục 1 Bản mẫu:Renne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) tuần lộc 1.3 Đồng âm Reine, rêne. Bản mẫu:Renne Danh... -
Renom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tiếng 1.2 Tiếng tăm, danh tiếng 1.3 Đồng âm Renon Danh từ giống đực (văn học)... -
Renommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cử lại, tái cử 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ca tụng, khen ngợi Ngoại động từ Cử lại, tái cử... -
Renommé
Tính từ Nổi tiếng, nổi danh Artiste renommé nghệ sĩ nổi tiếng -
Renonce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa -
Renoncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự từ bỏ hết sự đời 1.3 Phản nghĩa Attachement, avidité. Danh từ giống... -
Renoncer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Từ bỏ 1.2 Bỏ, thôi, chừa 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ Nội động từ Từ... -
Renonciataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp... -
Renonciateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người... -
Renonciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự bỏ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Acceptation. Danh từ giống cái Sự từ bỏ... -
Renoncule
Mục lục 1 Bản mẫu:Renoncule 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Renoncule Danh từ giống cái (thực... -
Renonculier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) anh đào dại hoa kép Danh từ giống đực (thực vật học) anh đào dại... -
Renoper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt gút (trên tấm dạ) Ngoại động từ Nhặt gút (trên tấm dạ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.