- Từ điển Pháp - Việt
Rentabiliser
Xem thêm các từ khác
-
Rentabilité
Danh từ giống cái Khả năng sinh lợi Rentabilité d\'une entreprise khả năng sinh lợi của một việc kinh doanh -
Rentable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi, có lãi 1.2 (thân mật) có kết quả, có hiệu lực Tính từ Sinh lợi, có lãi Affaire rentable... -
Rentamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu lại Ngoại động từ Bắt đầu lại Rentamer son discours après une interruption bắt đầu... -
Rente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tô tức 1.2 Niêm kim; trợ cấp 1.3 Công trái Danh từ giống cái Tô tức Vivre de ses rentes sống... -
Renter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Rentier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thực lợi Danh từ giống đực Người thực lợi -
Rentoilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) sự thay vải mới (và một bức tranh) Danh từ giống đực (nghệ thuật) sự... -
Rentoiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) thay vải mới Ngoại động từ (nghệ thuật) thay vải mới rentoiler une peinture... -
Rentoileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) thợ may vải mới (vào một bức tranh cũ) Danh từ giống đực (nghệ thuật)... -
Rentrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem về, sự thu về Danh từ giống đực Sự đem về, sự thu về Le rentrage du bois sự... -
Rentrainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại kéo, lại lôi đi Ngoại động từ Lại kéo, lại lôi đi -
Rentraiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi khâu sửa lỗi dệt (trên tấm thảm...) Danh từ giống cái Mũi khâu sửa lỗi dệt (trên... -
Rentrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lõm 1.2 Thụt vào được 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) người kế chân Tính từ... -
Rentrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rentrant rentrant -
Rentrayage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự sửa lỗi dệt Danh từ giống cái (ngành dệt) sự sửa lỗi dệt -
Rentrayer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành dệt) sửa lỗi dệt Nội động từ (ngành dệt) sửa lỗi dệt -
Rentrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở vào, trở về 1.2 Mở lại, khai diễn lại; trở lại 1.3 Húc mạnh vào 1.4 Lồng vào 1.5 Lõm... -
Rentrouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở lại, lại hé mở Ngoại động từ Hé mở lại, lại hé mở -
Rentré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặn vào trong 1.2 Cố nén 1.3 Hõm 2 Danh từ giống đực 2.1 Mép gập vào trong (khi khâu) Tính từ Lặn... -
Rentrée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rentré 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự về, sự trở về 2.2 Sự mở lại, sự khai diễn lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.