- Từ điển Pháp - Việt
Rentrer
|
Nội động từ
Trở vào, trở về
Mở lại, khai diễn lại; trở lại
Húc mạnh vào
Lồng vào
Lõm sâu vào
Gồm trong; thuộc phạm vi
Thu về
- Fonds qui rentrent difficilement
- vốn thu về khó khăn
- faire rentrer quelque chose dans la tête
- nhồi điều gì vào óc
- faire rentrer quelqu'un en terre
- mắng ai; làm nhục ai
- le cou lui rentre dans les épaules
- nó rụt đầu rụt cổ
- les jambes lui rentrent dans le corps
- (thân mật) nó mệt nhoài
- rentrer dans le néant
- bị xóa sạch, bị phá sạch
- rentrer dans l'ordre
- trật tự được vãn hồi
- rentrer dans quelqu'un
- (thông tục) nhảy xổ vào ai
- rentrer dans sa coquille coquille
- coquille
- rentrer dans ses droits
- khôi phục được quyền lợi
- rentrer dans son argent rentrer dans ses dépenses
- lấy lại được tiền, lấy lại được tiền đã chi
- rentrer dans son devoir
- trở lại với nhiệm vụ
- rentrer en grâce auprès de quelqu'un grâce
- grâce
- rentrer en lice
- lại vào cuộc đấu tranh
- rentrer en soi-même
- suy nghĩ về bản thân mình, phản tính
Ngoại động từ
Đưa vào, dọn vào, thu vào
Cho vào, rút vào, giấu vào
Cầm, kìm
(ngành in) xếp thụt vào
Xem thêm các từ khác
-
Rentrouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở lại, lại hé mở Ngoại động từ Hé mở lại, lại hé mở -
Rentré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặn vào trong 1.2 Cố nén 1.3 Hõm 2 Danh từ giống đực 2.1 Mép gập vào trong (khi khâu) Tính từ Lặn... -
Rentrée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rentré 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự về, sự trở về 2.2 Sự mở lại, sự khai diễn lại... -
Renvelopper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bọc lại, lại bao lại Ngoại động từ Lại bọc lại, lại bao lại -
Renverger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạp (thúng, rổ) Ngoại động từ Cạp (thúng, rổ) -
Renvergeure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cạp (thúng, rổ) Danh từ giống cái Cạp (thúng, rổ) -
Renvers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc mái nhà đá bảng Danh từ giống đực Nóc mái nhà đá bảng -
Renversable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lật ngược, có thể dốc ngược 1.2 Có thể đảo ngược, có thể đảo 1.3 Có thể đánh đổ... -
Renversant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng... -
Renversante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng... -
Renverse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chiều gió trở; dòng nước trở Danh từ giống cái (hàng hải) chiều gió trở;... -
Renversement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đảo ngược, sự đảo 1.2 Sự trở chiều 1.3 Sự ngửa 1.4 Sự lật đổ; sự sụp đổ... -
Renverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngược, dốc ngược 1.2 Đảo ngược, đảo 1.3 Ngửa 1.4 Đánh đổ 1.5 Đánh ngã, hất ngã... -
Renverseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lật đổ Danh từ giống đực Người lật đổ Renverseur de murailles người lật đổ... -
Renvi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt thêm Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) tiền... -
Renvidage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh suốt -
Renvider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh suốt (chỉ) Ngoại động từ (ngành dệt) đánh suốt (chỉ) -
Renvideur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ đánh suốt métier renvideur... -
Renvier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền -
Renvoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi trả lại 1.2 Sự đuổi, sự thải hồi 1.3 Sự chuyển 1.4 Dấu dẫn (ở sách) 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.