- Từ điển Pháp - Việt
Repairer
Xem thêm các từ khác
-
Reparaître
Nội động từ Xuất hiện lại Le soleil reparaît mặt trời xuất hiện lại trait d\'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants một... -
Reparler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, bàn lại 1.2 Lại nói chuyện (với người mình giận) Ngoại động từ Nói lại, bàn... -
Repart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp -
Repartager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân lại Ngoại động từ Chia lại, phân lại -
Repartie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ứng đối, lời đối đáp Danh từ giống cái Lời ứng đối, lời đối đáp Il a la repartie... -
Repartir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại 1.2 Nội động từ 1.3 Lại ra đi 1.4 Bắt... -
Repas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn Danh từ giống đực Bữa ăn Prendre un repas frugal ăn một bữa ăn thanh đạm repas... -
Repassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là (quần áo) 1.2 Sự mài (dao) 1.3 Sự cất lại (rượu) Danh từ giống đực Sự là (quần... -
Repasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé qua lần nữa 1.2 Lại qua 1.3 Trở lại 2 Ngoại động từ 2.1 (vượt) qua lần nữa 2.2 Đưa... -
Repasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp giặt) Danh từ giống cái Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp... -
Repasses
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Bột còn cám 1.2 Rượu để cất lại Danh từ giống đực ( số nhiều) Bột... -
Repasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mài dao kéo Danh từ giống đực Người mài dao kéo -
Repasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ là 1.2 Máy là Danh từ giống cái Chị thợ là Máy là -
Repatronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so lại gốc cây (để khám phá gỗ chặt phi pháp) Danh từ giống đực Sự so lại gốc... -
Repaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) Ngoại động từ Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) -
Repavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại -
Repavement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại -
Repaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát lại Ngoại động từ Lát lại Repaver une rue lát lại một đường phố -
Repayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả tiền lần nữa Ngoại động từ Trả tiền lần nữa -
Repaître
Ngoại động từ Làm cho thỏa thích Repaître ses yeux de thỏa thích ngắm repaître son esprit de lectures đọc sách làm cho thỏa thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.