- Từ điển Pháp - Việt
Repos
Danh từ giống đực
Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi
(quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ
(văn học) giấc ngủ
- Êternel repos
- giấc ngủ ngàn thu
Sự yên tĩnh, sự thư thái; lúc thư thái
Chỗ nghỉ, chỗ ngắt (trong khi đọc; trong câu thơ)
(hội họa) phần quang đăng (trong bức tranh); vẻ mặt tĩnh (của nhân vật trong tranh)
(kiến trúc) thềm nghỉ (ở cầu thang)
Xem thêm các từ khác
-
Reposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante... -
Reposante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante... -
Repose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự để lại, sự đặt lại Danh từ giống cái Sự để lại, sự đặt lại la repose d\'un... -
Repose-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân (trên xe mô-tô) Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân... -
Repose-tête
Danh từ giống đực (không đổi) Như appui-tête -
Reposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lại, để lại 1.2 Đặt lên, dựa lên 1.3 Làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái 2 Nội động... -
Reposoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hương án Danh từ giống đực (tôn giáo) hương án -
Reposure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) Danh từ giống cái Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) -
Reposée
Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật) -
Repous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa gạch vụn Danh từ giống đực Vữa gạch vụn -
Repoussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi -
Repoussant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm -
Repoussante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm -
Repousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc) -
Repoussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật... -
Repousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập... -
Repousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rập nổi Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rập nổi -
Repoussoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái đột 1.2 (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm... -
Reprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa... -
Repressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ép lại (ngói mộc...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ép lại (ngói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.