- Từ điển Pháp - Việt
Resarcelé
Xem thêm các từ khác
-
Resarcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mạng (những chỗ dệt lỗi ở tấm nhung) Ngoại động từ (ngành dệt) mạng (những... -
Resarcissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mạng (nhung) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mạng (nhung) -
Resarcisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ mạng nhung Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ mạng nhung -
Resarcissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự mạng (nhung) Danh từ giống cái (ngành dệt) sự mạng (nhung) -
Rescapé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát nạn 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ thoát nạn Tính từ Thoát nạn Danh từ giống đực Kẻ thoát... -
Rescier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưa lại, xẻ lại (gỗ đã xẻ ở nơi khác) Ngoại động từ Cưa lại, xẻ lại (gỗ đã xẻ... -
Rescindable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể huy (bỏ) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể huy (bỏ) Contrat rescindable... -
Rescindant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) đơn xin hủy... -
Rescindante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) đơn xin hủy... -
Rescindement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ) Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ) -
Rescinder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy -
Rescisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ) -
Rescision
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hủy bỏ, sự hủy Danh từ giống đực Sự hủy bỏ, sự hủy -
Rescisoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (luật học, pháp lý) sự kiện xin xét lại án hủy bỏ Tính từ rescindant rescindant... -
Rescousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự lấy lại tàu (bị địch bắt giữ) Danh từ giống cái (hàng hải) sự lấy... -
Rescription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh chỉ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh chỉ -
Rescrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng) Danh từ giống đực Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng) -
Residuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) bã, (do) cặn 1.2 Dư Tính từ (do) bã, (do) cặn Matières résiduelles chất bã Air résiduel (sinh vật học)... -
Residuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) bã, (do) cặn 1.2 Dư Tính từ (do) bã, (do) cặn Matières résiduelles chất bã Air résiduel (sinh vật học)... -
Respect
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kính trọng 1.2 Sự tôn trọng 1.3 ( số nhiều) lòng tôn kính Danh từ giống đực Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.