Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Revenant

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa
Une physionomie revenante
một bộ mặt dễ ưa
Hiện hồn về
Danh từ giống đực
(thân mật) người mới về (sau khi đi vắng lâu)
Ma, hồn ma

Xem thêm các từ khác

  • Revenant-bon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) tiền lời, lãi Danh từ giống đực (thương nghiệp) tiền lời, lãi
  • Revenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán lại; người bán lại đồ cũ 1.2 Người bán lẻ Danh từ giống đực Người...
  • Revendicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
  • Revendicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồi, yêu sách Tính từ Đồi, yêu sách Mots d\'ordre revendicatifs khẩu hiệu yêu sách
  • Revendication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách 1.2 (điều) yêu sách Danh từ giống cái Sự đòi lại,...
  • Revendicative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồi, yêu sách Tính từ Đồi, yêu sách Mots d\'ordre revendicatifs khẩu hiệu yêu sách
  • Revendicatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
  • Revendiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi lại, đòi, yêu sách 1.2 Đòi lấy, nhận lấy Ngoại động từ Đòi lại, đòi, yêu sách...
  • Revendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán lại Ngoại động từ Bán lại Revendre une chose plus cher qu\'elle n\'a co‰té bán lại một...
  • Revenez-y

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) sự trở lại 1.2 Sự làm lại một lần nữa Danh từ giống đực...
  • Revenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại, quay lại 1.2 Trở lại như cũ, đẹp như cũ 1.3 Nhớ lại 1.4 Đổi ý kiến; bỏ 1.5 Khỏi,...
  • Revente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán lại Danh từ giống cái Sự bán lại
  • Revenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán ngấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Thu nhập; lợi tức 2.2 (kỹ thuật) sự ram (thép) Tính từ Chán ngấy...
  • Revenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) chồi mới nảy (trên gốc cây mới chặt) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) chồi...
  • Revercher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn (đồ thiếc) Ngoại động từ Hàn (đồ thiếc)
  • Reverdie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nước triều lớn Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nước triều...
  • Reverdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xanh tươi lại, trả lại màu xanh 1.2 Ngâm nước (da để thuộc) 2 Nội động từ 2.1 Xanh...
  • Reverdissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước (da để thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm nước (da để thuộc)
  • Reverdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh tươi trở lại 1.2 (văn học) hoạt động trở lại, thịnh vượng lại Tính từ Xanh tươi trở lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top