- Từ điển Pháp - Việt
Rhyolite
Xem thêm các từ khác
-
Rhytidome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ bần Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ bần -
Rhytine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lợn biển không răng Danh từ giống cái (động vật học) lợn biển không... -
Rhyton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bình hình đầu vật (để uống nước) Danh từ giống đực (khảo cổ học)... -
Rhénan
Tính từ (thuộc) sông Ranh; (thuộc) vùng sông Ranh Les pays rhénans những xứ ở vùng sông Ranh -
Rhénium
Danh từ giống đực (hóa học) reni -
Rhéobase
Danh từ giống cái (sinh vật học) ngưỡng cơ sở -
Rhéologie
Danh từ giống cái Lưu biến học -
Rhéomètre
Danh từ giống đực (điện học) lưu biến kế -
Rhéostat
Danh từ giống đực (điện học) cái biến trở -
Rhéostatique
Tính từ (điện học) biến trở -
Rhétien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ rêti; bậc rêti 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ... -
Rhétique
Tính từ (thuộc) vùng Rê-ti (vùng núi An-pơ xưa ở giữa sông Ranh và sông Đa-nuýp) -
Rhétoricien
Danh từ giống đực (sử học) nhà tu từ học (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp tu từ -
Rhétorique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu từ học 1.2 (thân mật) thuật hùng biện 1.3 (nghĩa xấu) sự khoa trương 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Rhétoriqueur
Danh từ giống đực (sử học) nhà thơ hoa mỹ triều đường (thế kỷ) 15 ở Pháp -
Rhô
Danh từ giống đực Rô (chữ cái Hy Lạp) -
Ria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý địa chất) vũng châu thổ Danh từ giống cái (địa lý địa chất) vũng châu thổ -
Riant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi vui 1.2 Đẹp mắt 1.3 (nghĩa bóng) tươi đẹp 1.4 Phản nghĩa Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre.... -
Riante
Mục lục 1 Xem riant Xem riant -
Ribambelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đoàn, lũ Danh từ giống cái (thân mật) đoàn, lũ Une ribambelle d\'\'enfants một lũ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.