Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Riant

Mục lục

Tính từ

Tươi vui
Visage riant
bộ mặt tươi vui
Đẹp mắt
Une vallée riante
một thung lũng đẹp mắt
(nghĩa bóng) tươi đẹp
Un avenir riant
một tương lai tươi đẹp
Phản nghĩa Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre.

Xem thêm các từ khác

  • Riante

    Mục lục 1 Xem riant Xem riant
  • Ribambelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đoàn, lũ Danh từ giống cái (thân mật) đoàn, lũ Une ribambelle d\'\'enfants một lũ...
  • Ribaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trụy lạc, bê tha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người trụy lạc,...
  • Ribaude

    Mục lục 1 Xem ribaud Xem ribaud
  • Ribaudequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cỗ pháo Danh từ giống đực (sử học) cỗ pháo
  • Riblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài mặt, sự cà mặt (bánh đá mài) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự...
  • Ribler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài mặt, cà mặt (bánh đá mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài mặt, cà mặt...
  • Riblette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát thịt nướng, lát thịt rán Danh từ giống cái Lát thịt nướng, lát thịt rán
  • Riblon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) rẻo vụn, thép vụn (luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) rẻo vụn, thép...
  • Riboflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Riboflavin, vitamin B 2 Danh từ giống cái Riboflavin, vitamin B 2
  • RibonuclЅque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ribonuclé…que ) (sinh vật học, sinh lý học) axit ribonucleic
  • Ribose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) riboza Danh từ giống đực ( hóa học) riboza
  • Ribosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể tấm Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) thể...
  • Ribote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Sự nhậu nhẹt 1.2 Sự quá chén, sự say Danh từ giống cái (thông tục) Sự nhậu...
  • Riboter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nhậu nhẹt Nội động từ (thông tục) nhậu nhẹt
  • Riboteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) kẻ thích nhậu nhẹt Danh từ giống đực (thông tục) kẻ thích nhậu nhẹt
  • Ribouis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) giày cà khổ, giày Danh từ giống đực (thông tục; từ cũ,...
  • Riboulant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Yeux riboulants ) (thân mật) mắt trợn tròn (vì ngạc nhiên)
  • Riboulante

    Mục lục 1 Xem riboulant Xem riboulant
  • Ribouldingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top