Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ricanerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái cười khuẩy
Cái cười ngờ nghệch; cái cười ngượng nghịu

Xem thêm các từ khác

  • Ricaneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cười khuẩy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cười khuẩy Tính từ Cười khuẩy Danh từ giống đực...
  • Ricaneuse

    Mục lục 1 Xem ricaneur Xem ricaneur
  • Riccia

    Mục lục 1 Xem riccie Xem riccie
  • Riccie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, * danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu rích (một loại rêu tản) Danh từ giống cái,...
  • Richard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) (thường mỉa mai) nhà giàu Danh từ (thân mật) (thường mỉa mai) nhà giàu
  • Richarde

    Mục lục 1 Xem richard Xem richard
  • Riche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu 1.2 Màu mỡ (đất) 1.3 Phong phú, dồi dào 1.4 Sang trọng 1.5 (thông tục) có giá trị, rất hay 1.6...
  • Richelieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày đế thấp Danh từ giống đực Giày đế thấp
  • Richement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giàu, nhiều 1.2 Sang trọng 1.3 Ở nơi giàu có 1.4 Phản nghĩa Pauvrement. Phó từ Giàu, nhiều Richement doué...
  • Richesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giàu có, sự giàu sang 1.2 Tính màu mỡ 1.3 Sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào 1.4 Sự...
  • Richi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rishi rishi
  • Richissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Tính từ (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Un banquier richissime...
  • Ricin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ricin 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây thầu dầu Bản mẫu:Ricin Danh từ giống đực (thực...
  • Riciné

    Tính từ (dược học) (có) dầu thầu dầu
  • Rickardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ricacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ricacđit
  • Ricketisiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh trùng rận Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh...
  • Rickettsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ricketxi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh) Danh từ giống cái Ricketxi, trùng rận (vi...
  • Ricocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy thia lia Nội động từ Nảy thia lia Faire ricocher un caillou sur l\'eau ném thia lia hòn đá trên...
  • Ricochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy thia lia Danh từ giống đực Sự nảy thia lia La pierre lancée fait des ricochets sur l\'eau...
  • Ricotta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát ricota (của ý) Danh từ giống cái Pho mát ricota (của ý)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top