- Từ điển Pháp - Việt
Rivalité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự cạnh tranh, sự tranh đua
- Rivalité commerciale
- cạnh tranh buôn bán
- Rivalité politique
- tranh đua về chính trị
Phản nghĩa
Coopération [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Rive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ (sông, hồ) 1.2 Phố bờ sông 1.3 (kỹ thuật) mép, rìu, biên 1.4 (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Rivelaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) từ cũ, nghĩa cũ cuốc chim hai đầu Danh từ giống cái (ngành mỏ) từ cũ, nghĩa... -
River
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán 1.2 Ghép bằng đinh tán 1.3 Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt Ngoại động từ Tán River un... -
Riverage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuế lừa ngựa kéo thuyền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thuế... -
Riverain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở ven bờ (sông), người ở... -
Riveraine
Mục lục 1 Xem riverain Xem riverain -
Riveraineté
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền bờ nước -
Rivet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh tán -
Rivetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép bằng đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép bằng đinh... -
Riveter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép bằng đinh tán Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép bằng đinh tán -
Riveteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy tán đinh -
Riveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ đóng đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ đóng đinh tán -
Riveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái riveteuse riveteuse -
Rivière
Danh từ giống cái Sông (nghĩa bóng) dòng lai láng Des rivières de sang những dòng máu lai láng rivière de diamants vòng nạm kim cương -
Rivoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Máy tán đinh 1.2 Búa tán đinh Danh từ giống đực (kỹ thuật) Máy tán đinh Búa... -
Rivois
Mục lục 1 Xem rivoir Xem rivoir -
Rivotter
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Rivotter la charrue ) điều chỉnh mũi cày (để đường cày đạt độ rộng thích... -
Rivulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mọc) ở suối Tính từ (mọc) ở suối Plantes rivulaires cây ở suối -
Rivularis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cúc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cúc -
Rivure
Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự tán đinh 1.2 Kiểu tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) Sự tán đinh Kiểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.