Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roberts

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

(thông tục) vú

Xem thêm các từ khác

  • Robette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo sơ mi len (của thầy tu dòng Thánh Bru-nô) Danh từ giống cái Áo sơ mi len (của thầy tu dòng...
  • Robeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân quấn lá áo xì gà Danh từ giống cái Nữ công nhân quấn lá áo xì gà
  • Robin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thầy cò Danh từ giống đực (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Robine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sông đào 1.2 (kỹ thuật) vồ nện cát (trong khuôn đúc) Danh từ giống...
  • Robinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi (nước) Danh từ giống đực Vòi (nước) Robinet à eau vòi nước Ouvrir le robinet mở vòi...
  • Robinetier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất vòi nước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất vòi nước Tính từ Sản xuất vòi...
  • Robinetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp sản xuất vòi nước 1.2 Xưởng sản xuất vòi nước 1.3 Hệ thống vòi nước...
  • Robinier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Robinier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây keo gai Bản mẫu:Robinier Danh từ giống đực (thực...
  • Roblot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng địa phương) 1.1 Cá thu con 1.2 Lưới đánh cá thu con Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Roboratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bổ Tính từ (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bổ Remède roboratif phương thuốc bổ
  • Roborative

    Mục lục 1 Xem roboratif Xem roboratif
  • Robot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy Danh từ giống đực Người máy
  • Robotisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị người máy (cho một cơ sở sản xuất); sự tự động hóa Danh từ...
  • Robotiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị người máy; người máy hóa, tự động hóa, máy hóa Ngoại động từ (kỹ...
  • Robre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rob rob
  • Roburite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roburit (chất nổ) Danh từ giống cái Roburit (chất nổ)
  • Robuste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe, tráng kiện 1.2 Vững vàng, mạnh 1.3 Phản nghĩa Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre. Tính...
  • Robustement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khỏe, tráng kiện Phó từ Khỏe, tráng kiện Être robustement constitué có thể chất khỏe
  • Robustesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏe, sự tráng kiện 1.2 Phản nghĩa Fragilité. Danh từ giống cái Sự khỏe, sự tráng...
  • Roc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) khối đá, mô đá 1.2 Đồng âm Rock, roque. Danh từ giống đực (văn học) khối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top