Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rochassier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người leo núi đá

Xem thêm các từ khác

  • Roche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá Danh từ giống cái Đá Roches éruptives đá phun trào Roches endogènes đá nội sinh Roches mère...
  • Roche-magasin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi dầu mỏ Danh từ giống đực Túi dầu mỏ
  • Rocher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi đá, mòm đá 1.2 (giải phẫu) học xương đá 1.3 Bánh (hình) núi đá 1.4 (động vật học)...
  • Rochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục) 1.2 (ngành dệt) ống suốt Danh...
  • Rocheuse

    Mục lục 1 Xem rocheux Xem rocheux
  • Rocheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lởm chởm đá; (gồm có) đá Tính từ Lởm chởm đá; (gồm có) đá Côte rocheuse bờ biển lởm chởm...
  • Rochier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Cá nhám mèo 1.2 Cá hàng chài Danh từ giống đực (động vật học) Cá...
  • Rochoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) hộp rắc hàn the (để hàn kim loại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) hộp rắc...
  • Rock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim thần (trong truyện cổ tích A Rập) Danh từ giống đực Chim thần (trong truyện cổ tích...
  • Rock and roll

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy rốc Danh từ giống đực Điệu nhảy rốc
  • Rocket

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái roquette roquette
  • Rocking-chair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế chao, ghế xích đu Danh từ giống đực Ghế chao, ghế xích đu
  • Rococo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu rôcôcô (về đồ đạc...) 1.2 (nghĩa rộng) lối cổ hủ; đồ cũ kỹ 1.3 Tính từ không...
  • Rocou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phẩm chầm phù (dùng nhuộm đỏ pho mát) Danh từ giống đực Phẩm chầm phù (dùng nhuộm...
  • Rocouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng phẩm chầm phù Ngoại động từ Nhuộm bằng phẩm chầm phù
  • Rocouyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chầm phù Danh từ giống đực (thực vật học) cây chầm phù
  • Rodage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rà 1.2 Sự chạy rà; thời kỳ chạy rà (máy, xe mới) Danh từ giống đực...
  • Rodailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lượn quanh, lang thang Nội động từ (thân mật) lượn quanh, lang thang
  • Rodeo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đánh dấu súc vật (ở Nam Mỹ) 1.2 Cuộc biểu diễn chế ngự dã thú Danh từ giống...
  • Roder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rà 1.2 Cho chạy rà (máy, xe mới) 1.3 (thân mật) hiệu chỉnh, chấn chỉnh 1.4 Đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top