Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rocking-chair

Mục lục

Danh từ giống đực

Ghế chao, ghế xích đu

Xem thêm các từ khác

  • Rococo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu rôcôcô (về đồ đạc...) 1.2 (nghĩa rộng) lối cổ hủ; đồ cũ kỹ 1.3 Tính từ không...
  • Rocou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phẩm chầm phù (dùng nhuộm đỏ pho mát) Danh từ giống đực Phẩm chầm phù (dùng nhuộm...
  • Rocouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng phẩm chầm phù Ngoại động từ Nhuộm bằng phẩm chầm phù
  • Rocouyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chầm phù Danh từ giống đực (thực vật học) cây chầm phù
  • Rodage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rà 1.2 Sự chạy rà; thời kỳ chạy rà (máy, xe mới) Danh từ giống đực...
  • Rodailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lượn quanh, lang thang Nội động từ (thân mật) lượn quanh, lang thang
  • Rodeo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đánh dấu súc vật (ở Nam Mỹ) 1.2 Cuộc biểu diễn chế ngự dã thú Danh từ giống...
  • Roder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rà 1.2 Cho chạy rà (máy, xe mới) 1.3 (thân mật) hiệu chỉnh, chấn chỉnh 1.4 Đồng...
  • Rodeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rình mò, lảng vảng 1.2 Lượn quanh, lang thang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ rình mò, kẻ lảng vảng...
  • Rodeuse

    Mục lục 1 Xem rodeur Xem rodeur
  • Rodney

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món cá trích mặn Danh từ giống đực Món cá trích mặn
  • Rodoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mũi rà, lưỡi rà 1.2 Thùng rà đạn (đạn chì mới đúc) 1.3 Thùng thuộc da Danh...
  • Rodomont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ khoác lác Danh từ giống đực Kẻ khoác lác Faire le rodomont khoác lác
  • Rodonmontade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khoác lác; hành động khoác lác Danh từ giống đực Lời khoác lác; hành động khoác...
  • Rodonticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt loài gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt loài gặm nhấm Tính từ Diệt loài gặm...
  • Roentgen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rontgen rontgen
  • Rogation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều, tôn giáo) lễ cầu yên 1.2 (sử học) dự án luận (trình trước đại hội quốc...
  • Rogatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thỉnh cầu, yêu cầu Tính từ (luật học, pháp lý) thỉnh cầu, yêu cầu commission...
  • Rogatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng con đường yêu cầu ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng con đường...
  • Rogaton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 (thường số nhiều) đồ ăn thừa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ bỏ đi Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top