- Từ điển Pháp - Việt
Rouerie
Xem thêm các từ khác
-
Rouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xa (kéo sợi) 1.2 Khung giếng 1.3 (kỹ thuật) bánh đai 1.4 Bánh bật lửa (ở súng cổ)... -
Rouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) chạc (cành hay thân cây mềm dùng để buộc) Danh từ giống cái (lâm nghiệp)... -
Rouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) mui (tàu thuyền) Danh từ giống đực (hàng hải) mui (tàu thuyền) -
Rouffion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) kẻ vô dụng, người vô tích sự Danh từ giống đực (thông tục) kẻ vô dụng,... -
Rouflaquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc mai cong Danh từ giống cái Món tóc mai cong -
Rouge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ 1.2 Đỏ mặt 1.3 Nung đỏ 1.4 Phó từ 1.5 Danh từ 1.6 Người cộng sản 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Rouge-gorge
Mục lục 1 Bản mẫu:Rouge-gorge 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cổ đỏ Bản mẫu:Rouge-gorge Danh từ giống... -
Rouge-queue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi đỏ -
Rougeaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un... -
Rougeaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un... -
Rougeole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sởi 1.2 (thực vật học) cây đuôi cáo Danh từ giống cái (y học) bệnh sởi... -
Rougeolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh đỏ nhạt Danh từ giống đực Ánh đỏ nhạt -
Rougeoleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên sởi Tính từ rougeole 1 1 Danh từ giống đực Người lên sởi -
Rougeot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt trời 1.2 Bệnh đỏ lá (của cây nho) Danh từ giống đực (tiếng... -
Rougeoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt -
Rougeoyante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt -
Rougeoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu đỏ nhạt Nội động từ Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu... -
Rougeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đỏ Danh từ giống đực Đất đỏ -
Rouget
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn 1.2 (động vật học) cá chào mào 1.3 (thú y học) bệnh đóng dấu... -
Rougeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...) 1.2 ( số nhiều) nốt ban đỏ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.