Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rougeolement

Mục lục

Danh từ giống đực

Ánh đỏ nhạt

Xem thêm các từ khác

  • Rougeoleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên sởi Tính từ rougeole 1 1 Danh từ giống đực Người lên sởi
  • Rougeot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt trời 1.2 Bệnh đỏ lá (của cây nho) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Rougeoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt
  • Rougeoyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ánh) đỏ nhạt Tính từ (ánh) đỏ nhạt Reflets rougeoyants ánh đỏ nhạt
  • Rougeoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu đỏ nhạt Nội động từ Nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu...
  • Rougeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đỏ Danh từ giống đực Đất đỏ
  • Rouget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn 1.2 (động vật học) cá chào mào 1.3 (thú y học) bệnh đóng dấu...
  • Rougeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...) 1.2 ( số nhiều) nốt ban đỏ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rougeâtre

    Tính từ đo đỏ, đỏ nhạt
  • Rougi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ
  • Rougie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra, đỏ lên Tính từ Đỏ ra, đỏ lên eau rougie nước pha một ít rượu vang đỏ
  • Rougir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đỏ 1.2 Nung đỏ 2 Nội động từ 2.1 Đỏ lên, thành đỏ 2.2 Đỏ mặt 2.3 Xấu hổ Ngoại...
  • Rougissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant...
  • Rougissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ửng đỏ 1.2 Đỏ mặt (vì xúc cảm) Tính từ Ửng đỏ Figure rougissante mặt ửng đỏ Soleil rougissant...
  • Rougissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đỏ; sự nung đỏ Danh từ giống đực Sự làm đỏ; sự nung đỏ Le rougissement du...
  • Roui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sentir le roui ) có mùi hôi nồi (món ăn, vì nồi nấu không sạch)
  • Rouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ, han 1.2 Bệnh gỉ (ở cây) 1.3 (nghĩa bóng) sự han gỉ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có)...
  • Rouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gỉ 1.2 Gây bệnh gỉ 1.3 (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi 2 Nội động từ 2.1 Gỉ đi...
  • Rouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy bạt vỉa than Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy bạt vỉa than
  • Rouillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gỉ, sự han 1.2 Sự bị bệnh gỉ 1.3 (ngành mỏ) sự bạt vỉa than Danh từ giống cái Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top