Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rougissante

Mục lục

Tính từ

Ửng đỏ
Figure rougissante
mặt ửng đỏ
Soleil rougissant
mặt trời ửng đỏ
Đỏ mặt (vì xúc cảm)

Xem thêm các từ khác

  • Rougissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đỏ; sự nung đỏ Danh từ giống đực Sự làm đỏ; sự nung đỏ Le rougissement du...
  • Roui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sentir le roui ) có mùi hôi nồi (món ăn, vì nồi nấu không sạch)
  • Rouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ, han 1.2 Bệnh gỉ (ở cây) 1.3 (nghĩa bóng) sự han gỉ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có)...
  • Rouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gỉ 1.2 Gây bệnh gỉ 1.3 (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi 2 Nội động từ 2.1 Gỉ đi...
  • Rouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy bạt vỉa than Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy bạt vỉa than
  • Rouillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gỉ, sự han 1.2 Sự bị bệnh gỉ 1.3 (ngành mỏ) sự bạt vỉa than Danh từ giống cái Sự...
  • Rouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm (đay, gai) Ngoại động từ Ngâm (đay, gai)
  • Rouissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Sự ngâm (đay, gai)
  • Rouisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Người ngâm (đay, gai)
  • Rouissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Nơi ngâm (đay, gai)
  • Roulade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả cuốn 1.2 (âm nhạc) sự ngân Danh từ giống cái Chả cuốn (âm nhạc) sự ngân
  • Roulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải; hãng vận tải 1.2 (ngành mỏ) sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm)...
  • Roulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn 1.2 Di động, lưu động, động 1.3 (thân mật) buồn cười Tính từ Lăn Voiture bien roulante xe lăn...
  • Roulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bếp lưu động, xe căn tin 1.3 (toán học) đường lăn Tính từ giống...
  • Roule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súc gỗ đưa xẻ (thành ván) 1.2 Trục lăn (của thợ đẽo đá) 1.3 (kỹ thuật) trục gỗ Danh...
  • Roule-conteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ lăn chuyển côngtenơ Danh từ giống đực Bệ lăn chuyển côngtenơ
  • Roule-ta-bosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ đi lang thang, kẻ lượt rong Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ đi lang...
  • Rouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn 1.2 Sóng cuộn (ở bờ biển) 1.3 Cuộn tóc 1.4 Trục lăn, con lăn; trục cán Danh từ giống...
  • Rouleauté

    Tính từ, danh từ giống đực Như roulotté
  • Roulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăn 1.2 Bộ phận quay 1.3 Sự đảo (đi đảo lại) 1.4 Tiếng lăn bánh (xe) 1.5 Tiếng ì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top