- Từ điển Pháp - Việt
Rutile
Xem thêm các từ khác
-
Rutilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rutilance rutilance -
Rutiler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỏ chói, đỏ gay 1.2 (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng, lóng lánh Nội động từ Đỏ chói,... -
Rutilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tóc hung Danh từ giống đực (y học) chứng tóc hung -
Rutine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) rutin Danh từ giống cái (dược học) rutin -
Ruz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thung sườn (ở sườn một nếp lồi, vùng Giura, Jura) Danh từ giống... -
Ruée
Danh từ giống cái Sự đổ xô La ruée vers l\'or đổ xô đi tìm vàng (nông nghiệp) rơm rạ để mục (dùng trộn với phân) -
Ryolithe
Mục lục 1 Xem rhyolite Xem rhyolite -
Rythme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp điệu, nhịp Danh từ giống đực Nhịp điệu, nhịp Rythme poétique nhịp điệu thơ... -
Rythmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhịp theo 1.2 Đánh nhịp 1.3 Làm cho có nhịp điệu Ngoại động từ Nhịp theo Rythmer sa marche... -
Rythmeur cardiaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kích thích nhịp tim Danh từ giống đực Máy kích thích nhịp tim -
Rythmicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhịp điệu học 1.2 Nhà thơ khéo vận dụng nhịp điệu Danh từ giống đực Nhà nhịp... -
Rythmicienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rythmicien rythmicien -
Rythmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhịp điệu 1.2 (có) nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nhịp điệu học Tính... -
Rythmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nhịp tim Danh từ giống cái Khoa nhịp tim -
Râble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cào lò 1.2 (thịt) lưng (thỏ...) 1.3 (thân mật) phía dưới lưng (người) Danh từ giống... -
Râbler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào (than trong lò...) 2 Nội động từ 2.1 (kỹ thuật) khuấy (kim loại chảy trong lò) Ngoại động... -
Râblure
Danh từ giống cái (hàng hải) mông xoi hai bên sống thuyền (để ghép ván đáy vào) -
Râle
Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Râle des genêts gà nước ruộng Râle d\'eau gà nước mỏ dài (y học) tiếng ran... -
Râlement
Danh từ giống đực Như râle -
Râler
Nội động từ Thở có tiếng ran Blessé qui râle người bị thương thở có tiếng ran (thân mật) càu nhàu, chống cãi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.