- Từ điển Pháp - Việt
S'asservir
Xem thêm các từ khác
-
S'assimiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sánh bằng với 1.2 (được) đồng hóa Tự động từ Sánh bằng với S\'assimiler avec les grands hommes... -
S'associer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp 1.2 Tham dự, tham gia; cộng tác 1.3 Liên kết (với nhau) Tự động từ Kết hợp Tham dự,... -
S'assombrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sầm tối 1.2 Sa sầm Tự động từ Sầm tối Le ciel s\'assombrit trời sầm tối Sa sầm Le visage s\'assombrit... -
S'assortir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hợp nhau 2 Phản nghĩa Jurer avec 2.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sắm, mua sắm Tự động từ Hợp nhau... -
S'assoupir
Mục lục 1 Thiu thiu ngủ 1.1 Dịu đi, êm đi Thiu thiu ngủ Dịu đi, êm đi -
S'assouplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Thuần đi Tự động từ Mềm ra Thuần đi -
S'assourdir
Mục lục 1 (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) -
S'assujettir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) chinh phục 1.2 (văn học) chịu theo, tuân theo Tự động từ (văn học) chinh phục (văn... -
S'assurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin chắc 1.2 Chắc vào; bảo đảm cho mình 1.3 Bảo hiểm Tự động từ Tin chắc Je me suis assuré... -
S'astiquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) trang điểm, chải chuốt Tự động từ (thông tục) trang điểm, chải chuốt -
S'astreindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự gò bó, tự bắt buộc Tự động từ Tự gò bó, tự bắt buộc S\'astreindre au travail tự bắt... -
S'atrophier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Teo đi 1.2 (nghĩa bóng) suy giảm đi Tự động từ Teo đi (nghĩa bóng) suy giảm đi -
S'attabler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi) Tự động từ Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi) -
S'attacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính vào 1.2 Buộc, cột, cài, xích... 1.3 Gắn với, kèm theo 1.4 Gắn bó, quyến luyến 1.5 Ham mê,... -
S'attaquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 Tìm cách giải quyết Tự động từ Tấn công Công kích Tìm cách giải... -
S'attarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chậm lại 1.2 Kề cà Tự động từ Chậm lại S\'attarder en cours de route chậm lại dọc đường... -
S'atteler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt tay vào, dấn vào (một công việc thường là khó nhọc và lâu dài) Tự động từ Bắt tay... -
S'attendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trông chờ, ngờ Tự động từ Trông chờ, ngờ Je ne m\'\'attends pas à cela tôi không ngờ đến việc... -
S'attendrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành mềm, hóa mềm 1.2 Động lòng, mủi lòng Tự động từ Trở thành mềm, hóa mềm Động... -
S'attifer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm Tự động từ (thân mật) làm đỏm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.