Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Samoane

Mục lục

Tính từ

(thuộc) quần đảo Xa-moa ( Thái bình dương)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Xa-moa

Xem thêm các từ khác

  • Samole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau thủy Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau thủy
  • Samouraï

    Danh từ giống đực (sử học) võ sĩ (Nhật Bản)
  • Samovar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ấm đun nước ( Nga) Danh từ giống đực Ấm đun nước ( Nga)
  • Sampan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ba ván, thuyền tam bản Danh từ giống đực Thuyền ba ván, thuyền tam bản
  • Sampi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xampi (con chữ Hy Lạp dùng làm chữ số, bằng 900) Danh từ giống đực Xampi (con chữ Hy Lạp...
  • Sampot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xà lỏn (của người Cam-pu-chia) Danh từ giống đực Xà lỏn (của người Cam-pu-chia)
  • Samsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xamxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xamxonit
  • San-benito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo thiêu sống (người bị xử tội thiêu sống mặc trước khi bị hành hình)...
  • Sana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanatorium sanatorium
  • Sanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự chính thức hóa (một lễ) Danh từ giống cái (tôn giáo) sự chính thức hóa...
  • Sanatorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanatorium Tính từ Xem sanatorium Cure sanatoriale đợt chữa ở nhà điều dưỡng
  • Sanatoriale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sanatorium Tính từ Xem sanatorium Cure sanatoriale đợt chữa ở nhà điều dưỡng
  • Sanatorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà điều dưỡng Danh từ giống đực Nhà điều dưỡng
  • Sancrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanskrit sanskrit
  • Sanctifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa Grâce sanctifianie ân thánh hóa
  • Sanctifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa Grâce sanctifianie ân thánh hóa
  • Sanctificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa...
  • Sanctification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự thánh hóa 1.2 (tôn giáo) sự làm lễ theo nghi thức nhà thờ Danh từ giống cái...
  • Sanctificatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa...
  • Sanctifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 1.2 Làm lễ theo nghi thức nhà thờ 1.3 Phản nghĩa Profaner. Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top