- Từ điển Pháp - Việt
Sanctification
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) sự thánh hóa
(tôn giáo) sự làm lễ theo nghi thức nhà thờ
Xem thêm các từ khác
-
Sanctificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) người thánh hóa Tính từ (tôn giáo) thánh hóa... -
Sanctifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) thánh hóa 1.2 Làm lễ theo nghi thức nhà thờ 1.3 Phản nghĩa Profaner. Ngoại động từ... -
Sanction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phê chuẩn 1.2 Sự thừa nhận, sự xác nhận 1.3 Kết quả tự nhiên 1.4 Sự thưởng; sự... -
Sanctionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê chuẩn 1.2 Thừa nhận; xác nhận 1.3 (luật học, pháp lý) trừng phạt 1.4 Phản nghĩa Dédire... -
Sanctuaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chính điện 1.2 (tôn giáo) đền, điện 1.3 (nghĩa bóng) chỗ thầm kín Danh từ... -
Sanctus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh xăngtut Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh xăngtut -
Sandal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực santal santal -
Sandale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép Danh từ giống cái Dép secouer la poussière de ses sandales tức giận ra đi -
Sandalette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép nhẹ Danh từ giống cái Dép nhẹ -
Sandalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép -
Sandaliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép -
Sandaraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trắc bách diệp (dùng chế véc ni...) Danh từ giống cái Nhựa trắc bách diệp (dùng chế... -
Sandastre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc sao Danh từ giống cái Ngọc sao -
Sanderling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi cát Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi cát -
Sandhi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi -
Sandix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Son đỏ (chất khoáng dùng nhuộm vải) Danh từ giống đực ( không đổi) Son... -
Sandjak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ) -
Sandow
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây xanđô (dây chun dùng tập thể dục; để phóng tàu lượn..) Danh từ giống đực Dây... -
Sandre
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) cá xăng Danh từ (động vật học) cá xăng -
Sandwich
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân Danh từ giống đực Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân en...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.