Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sapinette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây vân sam; cây thông bá hương
Nước đọt vân sam; nước đọt thông bá hương (thức uống)

Xem thêm các từ khác

  • Sapinière

    Danh từ giống cái Rừng lãnh sam Quan tài gỗ lãnh sam
  • Sapiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người giám định giá hàng Danh từ giống đực (hàng hải) người giám định...
  • Sapium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sòi Danh từ giống đực (thực vật học) cây sòi
  • Saponacé

    Tính từ Có tính chất xà phòng
  • Saponaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xà phòng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xà phòng
  • Saponifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể xà phòng hóa Tính từ ( hóa học) có thể xà phòng hóa
  • Saponification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự xà phòng hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự xà phòng hóa
  • Saponifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) xà phòng hóa Ngoại động từ ( hóa học) xà phòng hóa
  • Saponine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) xaponin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) xaponin
  • Saponite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaponit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaponit
  • Sapote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả (cây) trứng gà, quả likima Danh từ giống cái Quả (cây) trứng gà, quả likima
  • Sapotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng gà, cây likima 1.2 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống...
  • Sapotille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả hồng xiêm Danh từ giống cái Quả hồng xiêm sapotille mamey quả (cây) trứng gà, quả likima
  • Sapotillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồng xiêm sapotillier...
  • Sappan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vang, cây tô mộc Danh từ giống đực (thực vật học) cây vang, cây...
  • Sapristi

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ sacristi sacristi
  • Saprolegnia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mốc nước Danh từ giống đực (thực vật học) mốc nước
  • Saprolegniales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thông tục) bộ mốc nước Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ mốc...
  • Sapropel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bùn thối Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bùn thối
  • Saprophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) hoại thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật hoại thực Tính từ (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top