- Từ điển Pháp - Việt
Sasseur
|
Danh từ giống đực
Thợ rây; thợ sàng
Máy rây; máy sàng
Xem thêm các từ khác
-
Sasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ rây; thợ sàng Danh từ giống cái Thợ rây; thợ sàng -
Sassoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaxolin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaxolin -
Sassure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gạn ra khi rây Danh từ giống cái Chất gạn ra khi rây -
Satanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái ác, quỷ quái (như) quỷ Xa Tăng 1.2 Phản nghĩa Divin, angélique. Tính từ Quái ác, quỷ quái (như)... -
Sataniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quái ác, quỷ quái Phó từ Quái ác, quỷ quái -
Satanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ quỷ Xa Tăng 1.2 Sự quái ác, sự quỷ quái Danh từ giống đực Sự thờ quỷ Xa... -
Satellisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vệ tinh hóa Tính từ Có thể vệ tinh hóa -
Satellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vệ tinh hóa, sự đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Sự chư hầu hóa (một nước)... -
Satelliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Chư hầu hóa Ngoại động từ Vệ tinh hóa,... -
Satellite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) vệ tinh 1.2 Nước chư hầu 1.3 (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh 1.4 (từ cũ,... -
Sati
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người thiêu sống theo chồng (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tục vợ thiêu sống theo... -
Satin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa tanh, đoạn Danh từ giống đực Xa tanh, đoạn peau de satin da nhẵn mịn -
Satinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lĩnh Danh từ giống cái Lĩnh -
Satinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là bóng (vải, giấy...) Danh từ giống đực Sự là bóng (vải, giấy...) -
Satiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là bóng; làm cho mịn bóng Ngoại động từ Là bóng; làm cho mịn bóng Presse à satiner máy ép... -
Satinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xatinet, vải láng Danh từ giống cái Vải xatinet, vải láng -
Satineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng -
Satineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng -
Satiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mịn bóng, nhẵn mịn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn Tính từ Mịn bóng, nhẵn... -
Satire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn châm biếm; thơ trào phúng Danh từ giống cái Văn châm biếm; thơ trào phúng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.