- Từ điển Pháp - Việt
Satineur
Xem thêm các từ khác
-
Satineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng -
Satiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mịn bóng, nhẵn mịn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn Tính từ Mịn bóng, nhẵn... -
Satire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn châm biếm; thơ trào phúng Danh từ giống cái Văn châm biếm; thơ trào phúng -
Satirique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm biếm, trào phúng 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng Tính từ Châm biếm, trào... -
Satiriquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, trào phúng Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, trào phúng -
Satiriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) châm biếm, chế giễu Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Satisfaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui lòng, sự vừa ý; sự thỏa mãn 1.2 Sự chuộc lỗi 1.3 (tôn giáo) sự chuộc tội 1.4... -
Satisfactoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (có tác dụng) chuộc tội Tính từ (tôn giáo) (có tác dụng) chuộc tội -
Satisfaire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vừa lòng; làm thỏa thích; thỏa mãn 2 Nội động từ 2.1 Làm tròn 2.2 Thỏa mãn 2.3 (từ... -
Satisfaisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa ý, tốt 1.2 Phản nghĩa Déplorable, insatisfaisant, insuffisant, mauvais. Tính từ Vừa ý, tốt Résultat... -
Satisfaisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa ý, tốt 1.2 Phản nghĩa Déplorable, insatisfaisant, insuffisant, mauvais. Tính từ Vừa ý, tốt Résultat... -
Satisfait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý 1.2 Phản nghĩa Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi. Tính từ Vừa lòng,... -
Satisfaite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý 1.2 Phản nghĩa Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi. Tính từ Vừa lòng,... -
Satisfecit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy khen Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy khen -
Satiété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chán ngấy 2 Phản nghĩa 2.1 Besoin désir envie [[]] Danh từ giống cái Sự chán ngấy Manger... -
Satouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) hố nước rỉ Danh từ giống cái (ngành mỏ) hố nước rỉ -
Satrape
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ xa hoa bạo ngược 1.2 (sử học) tổng đốc ( Ba Tư) Danh từ giống đực (văn... -
Satrapie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tỉnh ( Ba Tư) Danh từ giống cái (sử học) tỉnh ( Ba Tư) -
Satrapique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) xa hoa bạo ngược Tính từ satrape satrape (nghĩa bóng) xa hoa bạo ngược -
Saturabilité
Danh từ giống cái (hóa học) tính bão hòa được, khả năng bão hòa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.