Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saxophoniste

Mục lục

Danh từ

(âm nhạc) người thổi Xăcxô

Xem thêm các từ khác

  • Saye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc mỏng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc mỏng
  • Sayette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc pha tơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xéc pha tơ
  • Sayetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề dệt hàng xéc mỏng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nghề dệt...
  • Sayetteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dệt hàng xéc mỏng, thợ dệt hàng len Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Saynète

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) màn kịch chuyển tiếp (giữa hai hồi)
  • Sayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chiến (của người La Mã, người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo...
  • Saï

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũ
  • Saïga

    Danh từ giống đực (động vật học) linh dương mũi u
  • Saïmiri

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ nanh
  • Sb

    Mục lục 1 ( hóa học) antimon (ký hiệu) ( hóa học) antimon (ký hiệu)
  • Sbire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) cảnh sát Danh từ giống đực (nghĩa xấu) cảnh sát
  • Sc

    Mục lục 1 ( hóa học) scandi (ký hiệu) ( hóa học) scandi (ký hiệu)
  • Scabellon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đế, bệ (để đặt tượng) Danh từ giống đực Đế, bệ (để đặt tượng)
  • Scabieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi mèo Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi mèo
  • Scabieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ghẻ Tính từ (thuộc) ghẻ éruption scabieuse (y học) ban ghẻ
  • Scabreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nguy hiểm, khó khăn 1.2 Khó xử 1.3 Bất lịch sự, tục tĩu Tính từ (văn học) nguy hiểm,...
  • Scabreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nguy hiểm, khó khăn 1.2 Khó xử 1.3 Bất lịch sự, tục tĩu Tính từ (văn học) nguy hiểm,...
  • Scacchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcakit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcakit
  • Scaevols

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hếp Danh từ giống đực (thực vật học) cây hếp
  • Scaferlati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá sợi Danh từ giống đực Thuốc lá sợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top