- Từ điển Pháp - Việt
Scherzo
Xem thêm các từ khác
-
Schibboleth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc thử thách xác định giá trị (của ai) Danh từ giống đực (thân mật)... -
Schiedam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu xkiđam Danh từ giống đực Rượu xkiđam -
Schilling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng silinh (tiền nước áo) Danh từ giống đực Đồng silinh (tiền nước áo) -
Schime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây săng sóc Danh từ giống đực (thực vật học) cây săng sóc -
Schinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng kinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng kinh -
Schismatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) ly giáo 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người ly giáo Tính từ (tôn giáo) ly giáo Danh từ (tôn giáo)... -
Schisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự lý giáo 1.2 (nghĩa rộng) sự chia rẽ 1.3 Phản nghĩa Unification. Danh từ giống... -
Schiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến -
Schisteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schiste Tính từ Xem schiste Structure schisteuse kết cấu đá phiến -
Schisteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schiste Tính từ Xem schiste Structure schisteuse kết cấu đá phiến -
Schistocarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả nứt, (có) quả nẻ Tính từ (thực vật học) (có) quả nứt, (có) quả nẻ -
Schistose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi đá đen phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi đá đen phổi -
Schistosité
Danh từ giống cái (khoáng vật học) kết cấu phiến -
Schistosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán máng Danh từ giống đực (động vật học) sán máng -
Schistosomiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán máng Danh từ giống cái (y học) bệnh sán máng -
Schistoïde
Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng đá phiến -
Schizocoele
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khoang nứt Danh từ giống đực (sinh vật học) khoang nứt -
Schizogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sinh sản tách khúc Danh từ giống cái (sinh vật học) sinh sản tách khúc -
Schizogenèse
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản nứt rời -
Schizogone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tách tính Tính từ (sinh vật học) tách tính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.