- Từ điển Pháp - Việt
Se parjurer
Xem thêm các từ khác
-
Se parler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói với nhau 1.2 Được nói Tự động từ Nói với nhau Ils ne se parlent plus họ không nói với nhau... -
Se parquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỗ xe vào bãi Tự động từ Đỗ xe vào bãi -
Se partager
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia nhau, cùng hưởng với nhau 1.2 Chia rẽ Tự động từ Chia nhau, cùng hưởng với nhau Chia rẽ -
Se passer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trôi đi, qua đi 1.2 Xảy ra 1.3 Nhịn; không cần 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi 1.5 Phản nghĩa S\'arrêter,... -
Se passionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê, đam mê Tự động từ Say mê, đam mê Se passionner pour la lecture say mê đọc sách -
Se paumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bị lạc Tự động từ (thông tục) bị lạc -
Se pavaner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vênh vang Tự động từ Vênh vang -
Se payer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ tiền ra để có 1.2 -phải trả, phải tốn kém 1.3 Phản nghĩa Devoir. Encaisser, recevoir. Donner,... -
Se peigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải 1.2 (thông tục) đánh nhau Tự động từ Chải (thông tục) đánh nhau -
Se peindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lộ ra Tự động từ Lộ ra L\'angoisse se peint sur son visage mối lo sợ lộ ra trên nét mặt anh ta -
Se pelotonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 Phản nghĩa s\'étirer, s\'étendre Tự động từ Thu mình lại Le hérisson se pelotonne... -
Se pencher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng mình, cúi xuống 1.2 Chú ý đến, quan tâm đến Tự động từ Nghiêng mình, cúi xuống Chú... -
Se pendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) 1.2 Tự treo cổ Tự động từ Bám tay vào, bíu tay vào... -
Se percher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu (chim) 1.2 (thân mật) ở trên cao, đứng trên cao Tự động từ Đậu (chim) (thân mật) ở... -
Se perdre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lạc 1.2 Chảy vào 1.3 Lẫn vào 1.4 Biến đi, tan đi, mất đi 1.5 Trở nên lỗi thời, lạc hậu 1.6... -
Se perfectionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Tự động từ Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Se perfectionner en anglais tự... -
Se permettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo muội, dám xin 1.2 Tự cho phép 1.3 Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider,... -
Se perpétuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tồn tại mãi 1.2 �� mãi, giữ mãi 2 Phản nghĩa 2.1 Changer cesser finir [[]] Tự động từ Tồn... -
Se persuader
Mục lục 1 Tự động từ tin chắc rằng 1.1 Ils se sont persuadé (persuadés) qu\'ils arriveraient les premiers�� họ tin chắc rằng... -
Se pervertir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồi bại đi, hư hỏng đi 1.2 Phản nghĩa Améliorer, amender, convertir, corriger, édifier, élever, épurer....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.