- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Se renier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ bỏ ý kiến của mình 1.2 Phản nghĩa Reconna†tre. Tự động từ Từ bỏ ý kiến của mình... -
Se renommer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Il s\'est renommé... -
Se renoncer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) quên mình 1.2 Phản nghĩa Attacher ( s\'); conserver, garder, persévérer, persister. Tự động... -
Se renquiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) làm lại cuộc đời Tự động từ (thông tục) làm lại cuộc đời -
Se renseigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Tự động từ Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Se renseigner... -
Se reparler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại nói chuyện với nhau Tự động từ Lại nói chuyện với nhau -
Se repentir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn năn, hối lỗi, hối Tự động từ Ăn năn, hối lỗi, hối Se repentir de ses fautes hối hận vì... -
Se replier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn mình 1.2 Rút lui 1.3 (nghĩa bóng) lắng xuống Tự động từ Cuộn mình Le serpent se replie con... -
Se replonger
Mục lục 1 Lại ngâm mình 1.1 (nghĩa bóng) lại vùi đầu vào, lại đẫm mình trong Lại ngâm mình (nghĩa bóng) lại vùi đầu... -
Se reporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Tham khảo, tham chiếu Tự động từ Nhớ lại Se reporter aux jours de son enfance nhớ... -
Se reposer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghỉ, nghỉ ngơi 1.2 Tin cậy vào Tự động từ Nghỉ, nghỉ ngơi Laissez-le se reposer để anh ấy... -
Se reprendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại tiếp tục 1.2 Trở lại bình tĩnh 1.3 Nói chữa lại (khi nói sai) Tự động từ Lại tiếp... -
Se reprocher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trách mình Tự động từ Tự trách mình Se reprocher sa faiblesse tự trách mình mềm yếu -
Se reproduire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học) sinh sản 1.2 Xảy ra lại Tự động từ (sinh vật học) sinh sản Xảy ra lại -
Se représenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ��ng cử lại; đi thi lại 1.2 Hình dung, tưởng tượng 1.3 Hiện lại Tự động từ ��ng cử... -
Se repérer
Tự động từ Xác định được vị trí của mình Se repérer facilement dans une ville xác định được dễ dàng vị trí của mình... -
Se requinquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức, bình phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc quần áo mới Tự động từ Lấy lại sức,... -
Se requitte
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau Tự động từ Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau -
Se resalir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vấy bẩn lại Tự động từ Vấy bẩn lại Enfant qui s\'\'est resali après son bain em bé vấy bẩn... -
Se respecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trọng Tự động từ Tự trọng qui se respecte xứng với danh hiệu của mình Un soldat qui se respecte...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.