- Từ điển Pháp - Việt
Se représenter
Mục lục |
Tự động từ
��ng cử lại; đi thi lại
Hình dung, tưởng tượng
- Se représenter une situation
- hình dung một tình thế
Hiện lại
- Les souvenirs d'enfance se représentent à moi
- những kỷ niệm ngày thơ ấu hiện lại trong tôi
- si l'occasion se représente
- nếu lại có dịp
Xem thêm các từ khác
-
Se repérer
Tự động từ Xác định được vị trí của mình Se repérer facilement dans une ville xác định được dễ dàng vị trí của mình... -
Se requinquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức, bình phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc quần áo mới Tự động từ Lấy lại sức,... -
Se requitte
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau Tự động từ Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau -
Se resalir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vấy bẩn lại Tự động từ Vấy bẩn lại Enfant qui s\'\'est resali après son bain em bé vấy bẩn... -
Se respecter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trọng Tự động từ Tự trọng qui se respecte xứng với danh hiệu của mình Un soldat qui se respecte... -
Se ressaisir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trấn tĩnh lại 1.2 Lấy lại thế thắng 1.3 Lại chiếm lấy Tự động từ Trấn tĩnh lại Un instant... -
Se ressembler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giống nhau Tự động từ Giống nhau Les jumeaux se ressemblent trẻ sinh đôi giống nhau qui se ressemble... -
Se ressentir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả 1.2 Còn mang dấu vết Tự động... -
Se resserrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu hẹp lại 1.2 Dày đặc lại 1.3 Thu lại 1.4 Thắt lại 1.5 Thắt chặt lại Tự động từ Thu... -
Se resservir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng lại Tự động từ Dùng lại Se resservir de sa voiture après un accident dùng lại xe sau khi bị... -
Se ressouvenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Nhớ mãi Tự động từ Nhớ lại Nhớ mãi -
Se ressuyer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi, ráo đi Tự động từ Khô đi, ráo đi Le chemin se ressuie đường ráo đi -
Se restaurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn để lấy lại sức Tự động từ Ăn để lấy lại sức -
Se restreindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (bị) thu hẹp lại, (bị) hạn chế lại 1.2 Hạn chế chi tiêu, bớt ăn tiêu Tự động từ (bị)... -
Se retaper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hồi sức, bình phục Tự động từ (thân mật) hồi sức, bình phục -
Se retenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám chặt vào 1.2 Tự kiềm chế 1.3 (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện) Tự động từ... -
Se retirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lui, rút khỏi 1.2 Rút xuống 1.3 Rút về, lui về 1.4 Co lại Tự động từ Rút lui, rút khỏi... -
Se retourner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở mình 1.2 Quay lại nhìn 1.3 Quay sang (hướng khác) 1.4 Thích ứng với tình hình mới Tự động... -
Se retrancher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xây thành đắp lũy 1.2 Núp 1.3 Rút vào Tự động từ Xây thành đắp lũy L\'ennemi se retranche solidement... -
Se retremper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tôi luyện Tự động từ Tự tôi luyện Se retremper dans le malheur sự tôi luyện trong hoạn nạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.