- Từ điển Pháp - Việt
Se restaurer
Xem thêm các từ khác
-
Se restreindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (bị) thu hẹp lại, (bị) hạn chế lại 1.2 Hạn chế chi tiêu, bớt ăn tiêu Tự động từ (bị)... -
Se retaper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hồi sức, bình phục Tự động từ (thân mật) hồi sức, bình phục -
Se retenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám chặt vào 1.2 Tự kiềm chế 1.3 (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện) Tự động từ... -
Se retirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lui, rút khỏi 1.2 Rút xuống 1.3 Rút về, lui về 1.4 Co lại Tự động từ Rút lui, rút khỏi... -
Se retourner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở mình 1.2 Quay lại nhìn 1.3 Quay sang (hướng khác) 1.4 Thích ứng với tình hình mới Tự động... -
Se retrancher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xây thành đắp lũy 1.2 Núp 1.3 Rút vào Tự động từ Xây thành đắp lũy L\'ennemi se retranche solidement... -
Se retremper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tôi luyện Tự động từ Tự tôi luyện Se retremper dans le malheur sự tôi luyện trong hoạn nạn -
Se retrousser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn áo, xắn quần 1.2 Hếch lên Tự động từ Xắn áo, xắn quần Hếch lên -
Se retrouver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp lại nhau 1.2 Lại tìm ra đường đi (sau khi bị lạc) 1.3 Lại trở lại, lại trở về 1.4 Gặp... -
Se revancher
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả thù, trả miếng (từ cũ, nghĩa cũ) trả thù, trả miếng -
Se revigorer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức mạnh, lại (được) sung sức Tự động từ Lấy lại sức mạnh, lại (được)... -
Se revoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại gặp nhau 1.2 Lại về Tự động từ Lại gặp nhau Des amis qui se revoient bạn bè lại gặp nhau... -
Se rhabiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mặc lại quần áo 1.2 (thân mật) thôi diễn đi (diễn viên tồi); thôi đấu đi (đấu thủ tồi);... -
Se rider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn lại 1.2 Gợn sóng Tự động từ Nhăn lại Le front se ride trán nhăn lại Gợn sóng La mer se... -
Se ridiculiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành nực cười Tự động từ Trở thành nực cười Il se ridiculise aux yeux de ses collègues... -
Se rincer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rincer la bouche) súc miệng Tự động từ ( Se rincer la bouche) súc miệng Se rincer la dalle le gosier... -
Se rire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Coi khinh, coi thường 1.2 Phản nghĩa Pleurer. Tự động từ Coi khinh, coi thường Se rire des difficultés... -
Se risquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Liều, đánh liều Tự động từ Liều, đánh liều Se risquer dans une affaire liều làm một công việc... -
Se rompre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rompre la) tête) nghĩ ngơi mệt óc 1.2 Phản nghĩa Nouer, souder. Contracter; entretenir. Tự động... -
Se ronger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Tự động từ (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Se ronger d\'inquiétude...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.