Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se troubler

Mục lục

Tự động từ

Vẩn đục
Vin qui s'est troublé
rượu vang đã vẩn đục
Âm u
Le ciel se trouble
trời âm u
Mờ đi
Sa vue se trouble
mắt ông ấy mờ đi
Rối tung
Son esprit se trouble
trí óc anh ấy rối tung
Bối rối, luống cuống
Ne vous troublez pas
đừng có luống cuống
Phản nghĩa Clarifier, purifier. Maintenir, rétablir. Calmer; apaiser, tranquiliser.

Xem thêm các từ khác

  • Se trouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thủng Tự động từ Thủng Veste qui se troue au coude áo vét thủng ở khuỷu tay
  • Se trousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn quần áo lên Tự động từ Xắn quần áo lên
  • Se trouver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở (nơi nào) 1.2 Thấy, tìm thấy, có 1.3 Ở trong tình trạng 1.4 Tự nhận chân thấy mình 1.5 Cảm...
  • Se tuber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) tắm (trong bồn tắm) Tự động từ (thân mật) tắm (trong bồn tắm)
  • Se tuberculiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn lao Tự động từ (y học) nhiễm khuẩn lao
  • Se tuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Chết (vì tai nạn) 1.3 Kiệt sức đi 1.4 Mệt người 1.5 Giết lẫn nhau 1.6 Phản...
  • Se tutoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (xưng hô) mày tao với nhau Tự động từ (xưng hô) mày tao với nhau Il se tutoient depuis le collège...
  • Se vallonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có địa thế nhiều thung Tự động từ Có địa thế nhiều thung
  • Se valoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau Tự động từ Bằng nhau, ngang nhau Tous les métiers se valent mọi nghề đều ngang...
  • Se vanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang Tự động từ Khoe khoang, huênh hoang Se vanter de sa fortune khoe khoang giàu có
  • Se vautrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm lăn; đầm mình 1.2 (nghĩa bóng) đắm mình Tự động từ Nằm lăn; đầm mình Se vautrer sur...
  • Se vendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) bán 1.2 Bán mình Tự động từ (được) bán Ce terrain se vend cher miếng đất ấy bán đắt...
  • Se venger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Bù vào 1.3 Được trả thù Tự động từ Trả thù, báo thù Se venger d\'un...
  • Se vermouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Armoire qui...
  • Se vexer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý Tự động từ Phật ý Il se vexe d\'un rien chuyện chẳng ra gì mà anh ấy cũng phật ý
  • Se vicier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỏng đi, ô nhiễm đi Tự động từ Hỏng đi, ô nhiễm đi L\'air s\'est vicié không khí đã ô nhiễm...
  • Se vider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sạch (vật gì) 1.2 Trút vào 1.3 Được giải quyết, được thanh toán Tự động từ Hết sạch...
  • Se vieillir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ già 1.2 Nói tăng tuổi, lên khai tăng tuổi lên Tự động từ Làm ra vẻ già Il aime à...
  • Se violacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Tự động từ Trở tím; trở màu hoa cà Fleurs qui se violacent hoa trở màu...
  • Se voiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Che mạng 1.2 Bị che mờ 1.3 Mờ đi 1.4 Khàn đi 1.5 Vênh đi đảo Tự động từ Che mạng Bị che...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top