- Từ điển Pháp - Việt
Self-control
Xem thêm các từ khác
-
Self-government
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tự trị Danh từ giống đực Chế độ tự trị -
Self-inductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ số tự cảm -
Self-induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm -
Self-made man
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực self-made men ) người tự lập -
Self-sevice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ -
Seligmannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xelicmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xelicmanit -
Selinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giần sàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giần sàng -
Selle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yên (ngựa, xe đạp...) 1.2 ( số nhiều) phân (người) 1.3 Bàn điêu khắc 1.4 (đường sắt)... -
Seller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên 1.2 Nội động từ 1.3 Rắn mặt lại (đất) Ngoại động từ Thắng yên Seller son... -
Sellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm yên cương; nghề bán yên cương 1.2 Yên cương; kho yên cương Danh từ giống cái Nghề... -
Sellerie-bourrellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề yên cương Danh từ giống cái Nghề yên cương -
Sellerie-garniture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mui đệm (xe) Danh từ giống cái Nghề làm mui đệm (xe) -
Sellerie-maroquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ da Danh từ giống cái Nghề làm đồ da -
Sellette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế bị cáo 1.2 Ghế treo (của thợ xây) 1.3 Bàn điêu khắc nhỏ Danh từ giống cái Ghế bị... -
Sellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ yên cương 1.2 Người bán yên cương 1.3 Đồng âm Cellier. Danh từ giống đực Thợ yên... -
Sellier-garnisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mui đệm (xe) Danh từ giống đực Thợ làm mui đệm (xe) -
Sellier-maroquinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ da Danh từ giống đực Thợ làm đồ da -
Selon
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Tùy, theo, tùy theo 1.2 Phản nghĩa Contre, dépit ( en dépit de) Giới từ Tùy, theo, tùy theo Selon ses forces... -
Selpo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tác xã tiêu thụ (ở nông thôn Liên Xô) Danh từ giống cái Hợp tác xã tiêu thụ (ở... -
Selsyn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( radiô) xenxin Danh từ giống đực ( radiô) xenxin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.