Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sentiment

Mục lục

Danh từ giống đực

Tình cảm
Avoir de nobles sentiments
có những tình cảm cao đẹp
Cảm tính
Agir trop par sentiment
hành động quá nặng nề về cảm tính
Cảm tưởng
J'ai le sentiment que c'est ainsi
tôi cảm tưởng rằng sự việc ấy là như vậy
Ý thức; tinh thần
Le sentiment du devoir
tinh thần nghĩa vụ
(săn bắn) mùi, hơi (con thịt)
(từ cũ nghĩa cũ) ý kiến
Exposer son sentiment sur un problème
trình bày ý kiến của mình về một vấn đề
(từ cũ nghĩa cũ) cảm giác
Elle était sans sentiment et presque sans vie
chị ta đã mất hết cảm giác và hầu như chết rồi

Xem thêm các từ khác

  • Sentimental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours...
  • Sentimentale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours...
  • Sentimentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tình cảm Phó từ (một cách) tình cảm Chanter sentimentalement hát một cách tình cảm
  • Sentimentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng đa cảm, thói đa cảm; tính thiên về tình cảm Danh từ giống đực Khuynh hướng...
  • Sentimentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa cảm; thiên về tình cảm Tính từ Đa cảm; thiên về tình cảm
  • Sentimentalité

    Danh từ giống cái Tính đa cảm Sentimentalalité féminine tính đa cảm của phụ nữ
  • Sentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đáy thuyền 1.2 (văn học) ổ nhớp nhúa, nơi ô uế Danh từ giống cái (hàng hải)...
  • Sentinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lính gác, lính canh Danh từ giống cái Lính gác, lính canh en sentinelle đứng gác, đứng canh...
  • Sentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy, nhận thấy, thấy 1.2 Ngửi, ngửi thấy 1.3 Có mùi, tỏa mùi 1.4 Ôi, có mùi ôi 1.5...
  • Seoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) hợp với, vừa với 2 Không ngôi 2.1 Là phải, là đúng, nên 2.2 Nội động từ 2.3 (từ...
  • Sep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cep )
  • Separanda

    Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (dược học) chất để riêng (vì độc) Danh từ ( số nhiều) (dược học) chất để riêng...
  • Seps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn giun Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn giun
  • Sept

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy 1.2 (thứ) bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bảy, số bảy 2.2 Mồng bảy 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Sept-oeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật...
  • Septain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ bảy câu; khổ thơ bảy câu 1.2 (sử học) thuế muối Danh từ giống đực Bài thơ...
  • Septal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách
  • Septale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách
  • Septanta

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bảy mươi Tính từ (tiếng địa phương) bảy mươi Les Septanta ) (tôn giáo) bảy...
  • Septantième

    Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) thứ bảy mươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top