Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serré


Mục lục

Tính từ

Sít, khít
Serré les uns contre les autres
sít vào nhau
Assemblage serré
ráp khít
Chật
Robe serré
áo chật
Chặt chẽ
Raisonnement serré
lý luận chặt chẽ
Súc tích
Style serré
lời văn súc tích
Dúm chân
Cheval serré du devant
ngựa dúm chân trước
Túng thiếu
avoir le coeur serré
đau lòng
avoir le gosier serré
nghẹn ngào không nói nên lời
une partie serrée
(nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn

Phó từ

Mạnh mẽ, chặt
Mordre serré
cắn chặt
(nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng
Jouer serré
đánh cẩn thận, chơi cẩn thận

Phản nghĩa

Large clairsemé lâche [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Soudé

    Tính từ: (được) hàn, gắn, dính liền, pétales soudés, cánh hoa dính liền
  • Soufflé

    Tính từ: phồng, (khoáng vật học) có bọng khí, (thân mật) ngạc nhiên, món rán phồng; bánh phồng,...
  • Soufré

    Tính từ: tẩm lưu huỳnh, (có) màu vàng lưu huỳnh, allumettes soufrées, diêm tẩm lưu huỳnh, papillon...
  • Spiralé

    Tính từ: (sinh vật học) xoắn ốc
  • Sucré

    Tính từ: ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, (faire le sucré) làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào, aigre amer sec...
  • Surchargé

    Tính từ: chở quá nặng, quá tải, làm quá nặng, quá nặng, quá nhiều việc, rườm rà, lắm chữ...
  • Surchauffé

    Tính từ: quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức, (nghĩa bóng) bị kích động, le wagon est surchauffé,...
  • Sème

    (ngôn ngữ học) nghĩa tố, seime.,
  • Sénestre

    Tính từ: (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc), �� bên trái (huy hiệu), (từ cũ nghĩa cũ) bàn...
  • Sérieux

    Tính từ: đứng đắn, nghiêm túc, nghiêm nghị, nghiêm trang, quan trọng, đánh kể, nghiêm trọng,...
  • Sérine

    (sinh vật học; hóa học) xerin
  • Sûr

    Tính từ: chắc, chắc chắn, tin chắc, vững, vững vàng, đáng tin cậy, yên ổn, an ninh, đúng đắn,...
  • Taché

    Tính từ: có vết, có đốm, banc taché d'encre, ghế dài có vết mực, marbre taché de gris, đá hoa...
  • Taillé

    Tính từ: sẵn sàng, có đủ sức, có đủ khả năng, có thân hình, cắt, gọt, đẽo, cắt, sửa,...
  • Tanné

    Tính từ: thuộc (rồi), sạm, (từ cũ; nghĩa cũ) nâu nhạt, màu nâu nhạt, peau tannée, da thuộc,...
  • Tapé

    Tính từ: chín mẫu (quả cây), (thông tục) hốc hác, (thân mật) gàn, điên điên, (từ cũ; nghĩa...
  • Taré

    Tính từ: có tì có tật, cheval taré, con ngựa có tật, régime taré, chế độ có tật, chế độ...
  • Tassé

    Tính từ: lèn chặt, co ro, lún, voyageurs tassés dans un wagon, hành khách lên chặt trong toa, mendiant...
  • Taupé

    Tính từ: feutre taupé+ dạ phớt có lông (tựa lông chuột chũi), mũ phớt lông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top