- Từ điển Pháp - Việt
Sessile
Xem thêm các từ khác
-
Session
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa họp 1.2 Khóa thi, kỳ thi 1.3 Đồng âm Cession. Danh từ giống cái Khóa họp Les sessions de... -
Sesterce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xettec (tiến La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng xettec (tiến La... -
Set
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) ván, xét (quần vợt, bóng bàn...) 1.2 Đồng âm Cet, cette, sept. Danh từ... -
Setier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thùng, giạ Danh từ giống đực (khoa (đo lường), từ... -
Setter
Mục lục 1 Bản mẫu:Setter 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chó săn lông xù, chó xecte Bản mẫu:Setter Danh từ giống đực Chó săn... -
Settler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực dân đất mới Danh từ giống đực Thực dân đất mới -
Seuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngưỡng cửa 1.2 Cửa vào 1.3 (nghĩa bóng) đầu 1.4 (địa chất, địa lý) ghềnh 1.5 (tâm;... -
Seul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi 1.2 Duy nhất, chỉ (có) một 1.3 Đơn thuần 2 Danh từ giống đực... -
Seule
Mục lục 1 Xem seul Xem seul -
Seulement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ 1.2 Mới 1.3 Ít ra 1.4 Nhưng, song Phó từ Chỉ Une couleur seulement chỉ một màu Mới Arrivée seulement... -
Seulet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Seulette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Sevrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cai sữa 1.2 (nông nghiệp) sự tách ra (cành chiết, cành ghép áp) Danh từ giống đực... -
Sevrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cai sữa cho 1.2 (nghĩa bóng) tước, lấy đi 1.3 (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)... -
Sex-appeal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ khêu gợi (nhục dục) (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vẻ khêu gợi (nhục dục)... -
Sex-linked
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết giới tính Tính từ Liên kết giới tính Hérédité sex-linked di truyền liên kết giới tính -
Sex-ratio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tỷ lệ giới tính Danh từ giống cái (sinh vật học) tỷ lệ giới tính -
Sex-shop
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa hàng dục giới (bán sách khiêu dâm, chất kích dục, chất chống thụ thai...) Danh từ... -
Sexagénaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) sáu mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ sáu mươi tuổi Tính từ (thọ) sáu mươi tuổi Danh từ Cụ sáu... -
Sexagésimal
Tính từ Lục thập phân Numération sexagésimale hệ đếm lục thập phân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.